Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nổi tiếng

Mục lục

adj

ゆうめいな - [有名な]
ゆうめい - [有名]
nổi tiếng là chuyên gia trong lĩnh vực...: ...のエキスパートとして有名だ
なだかい - [名高い]
nhân vật nổi tiếng: 名高い人物
ちょめい - [著名]
こうめい - [高名]
Người đó là một nhà khoa học vật lý địa cầu nổi tiếng thế giới.: あの人は世界的に高名な地球物理学者です。
けっしゅつした - [傑出した]
うれる - [売れる]
diễn viên nổi tiếng: 名が売れた俳
こうめい - [高名] - [CAO DANH]
なだい - [名代] - [DANH ĐẠI]

Xem thêm các từ khác

  • Nổi tiếng là một tác gia

    さっかとしてならす - [作家として鳴らす] - [tÁc gia minh]
  • Nổi xung

    あばれる - [暴れる], げきど - [激怒], nổi xung lên với ~: ~に対する激怒
  • Nổi điên

    かんかんおこる - [かんかん怒る] - [nỘ], chắc chắn, nếu biết người yêu mình từng ngồi tù, chắc gia đình mình sẽ...
  • Nổi đoá

    りっぷく - [立腹する], bị gọi là thằng ngu nên nổi đoá.: ばかと呼ばれて立腹する
  • Nổi đóa lên

    むっと
  • Nỉ mỏng

    フランネル, フラノ
  • Nỉ non

    うなる
  • Nịnh bợ

    おべんちゃら, おべっかをつかう, おべっか, nịnh bợ sếp: ボスにおべんちゃらを言う, nịnh bợ cấp trên: 上司におべんちゃらを言う,...
  • Nịnh hót

    おだてる - [煽てる], おべっか, おべっかをつかう, おべんちゃら, おもねる, こうげん - [巧言] - [xẢo ngÔn], trước...
  • Nịnh nọt

    げいごう - [迎合する], おべっかをつかう - [おべっかを使う], おだてる - [煽てる], おべんちゃら, おもねる, nịnh...
  • Nịnh thần

    へいへいするひと - [へいへいする人]
  • Nịt

    ベルト, おちゃのこ - [お茶の子]
  • Nới giá

    ねだんをさげる - [値段を下げる]
  • Nới rộng

    こうだいする - [広大する]
  • Nới thắt lưng

    バンドをゆるめる
  • Nới đinh ốc

    アンスクリュ
  • Nộ khí

    どき - [怒気]
  • Nội Mông

    ないもう - [内蒙] - [nỘi mÔng]
  • Nội bì dưới da

    ひか - [皮下] - [bÌ hẠ]
  • Nội bộ

    ないぶ - [内部], うちがわ - [内側], インテリア, インター, しない - [市内], ローカル, công tác nội bộ: 内部工作,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top