Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nổi điên

v

かんかんおこる - [かんかん怒る] - [NỘ]
chắc chắn, nếu biết người yêu mình từng ngồi tù, chắc gia đình mình sẽ nổi điên mất: 私のボーイフレンドが刑務所に服役していたことを知ったら、うちの家族はカンカンになって怒るでしょう
Khi nhìn thấy tờ hóa đơn đòi tiền điện thoại di động của con gái, ông Daniel đã nổi điên: ダニエルは娘の携帯電話の請求書を見てカンカンに怒った

Xem thêm các từ khác

  • Nổi đoá

    りっぷく - [立腹する], bị gọi là thằng ngu nên nổi đoá.: ばかと呼ばれて立腹する
  • Nổi đóa lên

    むっと
  • Nỉ mỏng

    フランネル, フラノ
  • Nỉ non

    うなる
  • Nịnh bợ

    おべんちゃら, おべっかをつかう, おべっか, nịnh bợ sếp: ボスにおべんちゃらを言う, nịnh bợ cấp trên: 上司におべんちゃらを言う,...
  • Nịnh hót

    おだてる - [煽てる], おべっか, おべっかをつかう, おべんちゃら, おもねる, こうげん - [巧言] - [xẢo ngÔn], trước...
  • Nịnh nọt

    げいごう - [迎合する], おべっかをつかう - [おべっかを使う], おだてる - [煽てる], おべんちゃら, おもねる, nịnh...
  • Nịnh thần

    へいへいするひと - [へいへいする人]
  • Nịt

    ベルト, おちゃのこ - [お茶の子]
  • Nới giá

    ねだんをさげる - [値段を下げる]
  • Nới rộng

    こうだいする - [広大する]
  • Nới thắt lưng

    バンドをゆるめる
  • Nới đinh ốc

    アンスクリュ
  • Nộ khí

    どき - [怒気]
  • Nội Mông

    ないもう - [内蒙] - [nỘi mÔng]
  • Nội bì dưới da

    ひか - [皮下] - [bÌ hẠ]
  • Nội bộ

    ないぶ - [内部], うちがわ - [内側], インテリア, インター, しない - [市内], ローカル, công tác nội bộ: 内部工作,...
  • Nội bộ công ty

    ないき - [内規], category : 財政
  • Nội bộ đảng

    とうない - [党内] - [ĐẢng nỘi], tháo bỏ những áp lực yêu cầu cải tổ nội các Đảng to lớn: 大きな内閣改造を求める党内圧力をかわす,...
  • Nội chiến

    ないせん - [内戦], Đất nước này đã cho hàng nghìn nạn dân chạy trốn khỏi cuộc nội chiến ở somalia tỵ nạn: その国はソマリアの内戦から逃げ出した何千もの難民を保護した,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top