Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngào

n

まぜる - [混ぜる]

Xem thêm các từ khác

  • Ngày

    ひ - [日], デイ, ディ, nếu lễ cưới vào ngày thứ hai thì sẽ trở nên giàu có, ngày thứ ba sẽ được khoẻ mạnh, thứ...
  • Ngày kìa

    しあさって - [明明後日], ngày kìa là sinh nhật bố tôi: 明明後日は父の誕生日だ
  • Ngày kỷ niệm

    アニバーサリー, ねんさい - [年祭] - [niÊn tẾ], ngày kỷ niệm của những người làm báo (phóng viên) : アニバーサリー・ジャーナリズム,...
  • Ngày lễ

    しゅくじつ - [祝日], さいじつ - [祭日]
  • Ngày mưa

    うてんのひ - [雨天の日], vào mùa mưa thì ngày mưa tăng rất nhiều: 雨季に入って雨天の日が多くなる
  • Ngày tháng

    ひづけ - [日付], つきひ - [月日], がっぴ - [月日], mất nhiều ngày tháng hơn so với dự đoán: 予想より長い月日がかかる,...
  • Ngày thứ tự

    ねんひづけ - [年日付]
  • Ngày trước

    いぜん - [以前], đã có lần thảo luận trước với ai: 以前(人)と議論したことがある, trước khi đạo do thái phát...
  • Ngán

    あきる - [飽きる]
  • Ngáng

    さえぎる - [遮る], すくう - [掬う], anh ta thường hay ngáng chân người khác.: 彼はよく人の足を ~ ようなことをする。
  • Ngáy

    ねいき - [寝息], ぐっすりねむる - [ぐっすり眠る], ぎゅぎゅ, かんすい - [鼾酔] - [hÃn tÚy], いびきをかく, いびき,...
  • Ngâm

    ろうどく - [朗読する], よむ - [詠む], ひたる - [浸る], つける - [漬ける], つかる - [漬かる], スチープ, ドレンチング,...
  • Ngân hàng phát triển Châu Á

    アジアかいはつぎんこう - [アジア開発銀行], category : 経済, explanation : 国際開発金融機関の一つ。アジア・太平洋地域における経済成長と経済協力、および開発途上国の経済発展のために、資金面から援助することをおもな目的としている。,...
  • Ngân hàng phát triển châu Phi

    アフリカかいはつぎんこう - [アフリカ開発銀行], category : 経済, explanation : 国際開発金融機関の一つ。アフリカの加盟国に対し、持続的な経済・社会開発の推進のために、資金面から援助することをおもな目的としている。,...
  • Ngân hàng quốc tế hợp tác kinh tế

    こくさいけいざいきょうりょくぎんこう - [国際経済協力銀行]
  • Ngân hàng thanh toán Quốc tế

    こくさいけっさいぎんこう - [国際決済銀行], category : 対外貿易
  • Ngân hàng trung ương châu Âu

    おうしゅうちゅうおうぎんこう - [欧州中央銀行], explanation : 買収先企業の資産を担保に借入れたり、社債発行で調達した外部資金を利用したりして、少ない自己資金で企業を買収する方法のこと。買収の目的は、不採算部門を切り離したりして、企業価値を高めた後に売却して利益を得る場合がある。,...
  • Ngân hàng đầu tư quốc tế

    こくさいとうしぎんこう - [国際投資銀行]
  • Ngây

    きょとんと, làm cho ngây dại (ngây ngô): きょとんとさせる, khuôn mặt ngây dại (ngây ngô): きょとんとした顔をする
  • Ngã

    らっか - [落下する], のめる, どうとおれる - [どうと倒れる], たおれる - [倒れる], しっきゃく - [失脚する], ころげる...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top