- Từ điển Việt - Nhật
Ngòi nổ
Xem thêm các từ khác
-
Ngóc ngách xó xỉnh
すみずみ - [隅々], tại các ngóc nghách trong cơ thể: 体の隅々で -
Ngói gỗ
きれんが - [木煉瓦] - [mỘc luyỆn ngÕa] -
Ngón chân
トー, トウ, あしのゆび - [足の指] - [tÚc chỈ], cát giữa các ngón chân: 足の指の間の砂, đưa ngón chân lên: 足の指を上に向けて,... -
Ngón cái
おやゆび - [親指] -
Ngón gian
チート -
Ngón giữa
なかゆび - [中指] -
Ngón nhả
リリースフィンガ -
Ngón nhử
フェイント -
Ngón tay
ゆび - [指], フィンガー, てのゆび - [手の指] - [thỦ chỈ], てさき - [手先] - [thỦ tiÊn], ngón tay đi găng sử dụng kẹp:... -
Ngón tay cái
おやゆび - [親指], サム, Đứa bé mút ngón tay cái của nó.: 親指しゃぶりをする赤ちゃん, Ấn tay cầm xuống bằng ngón... -
Ngón tay giữa
なかゆび - [中指] - [trung chỈ], anh ta đã trỏ ngón giữa về phía vợ và lăng mạ.: その男はカップルに向かって中指を突き出して侮辱した -
Ngón tay trỏ
ひとさしゆび - [人差し指], chơi pianô chỉ bằng hai ngón tay trỏ: 両手の人差し指だけでピアノを弾くこと, tạo hình... -
Ngón tay út
ピンキー, こゆび - [小指] -
Ngón thanh truyền
リストピン -
Ngón trỏ
ひとさしゆび - [人差し指] -
Ngón áp út
くすりゆび - [薬指] -
Ngón út
こゆび - [小指] -
Ngóng
がまんしてまつ - [我慢して待つ], いらいらしてまつ - [いらいらして待つ] -
Ngót
きんしゅく - [緊縮] -
Ngô Việt
ごえつ - [呉越]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
