Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngón chân

Mục lục

n

トー
トウ
あしのゆび - [足の指] - [TÚC CHỈ]
cát giữa các ngón chân: 足の指の間の砂
đưa ngón chân lên: 足の指を上に向けて
xương ngón chân: 足の指の骨

Xem thêm các từ khác

  • Ngón cái

    おやゆび - [親指]
  • Ngón gian

    チート
  • Ngón giữa

    なかゆび - [中指]
  • Ngón nhả

    リリースフィンガ
  • Ngón nhử

    フェイント
  • Ngón tay

    ゆび - [指], フィンガー, てのゆび - [手の指] - [thỦ chỈ], てさき - [手先] - [thỦ tiÊn], ngón tay đi găng sử dụng kẹp:...
  • Ngón tay cái

    おやゆび - [親指], サム, Đứa bé mút ngón tay cái của nó.: 親指しゃぶりをする赤ちゃん, Ấn tay cầm xuống bằng ngón...
  • Ngón tay giữa

    なかゆび - [中指] - [trung chỈ], anh ta đã trỏ ngón giữa về phía vợ và lăng mạ.: その男はカップルに向かって中指を突き出して侮辱した
  • Ngón tay trỏ

    ひとさしゆび - [人差し指], chơi pianô chỉ bằng hai ngón tay trỏ: 両手の人差し指だけでピアノを弾くこと, tạo hình...
  • Ngón tay út

    ピンキー, こゆび - [小指]
  • Ngón thanh truyền

    リストピン
  • Ngón trỏ

    ひとさしゆび - [人差し指]
  • Ngón áp út

    くすりゆび - [薬指]
  • Ngón út

    こゆび - [小指]
  • Ngóng

    がまんしてまつ - [我慢して待つ], いらいらしてまつ - [いらいらして待つ]
  • Ngót

    きんしゅく - [緊縮]
  • Ngô Việt

    ごえつ - [呉越]
  • Ngôi hoàng đế

    てんい - [天位] - [thiÊn vỊ], こうい - [皇位]
  • Ngôi làng

    ビレッジ
  • Ngôi miếu cổ

    こびょう - [古廟] - [cỔ miẾu]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top