Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người đề xuất

n

ていあんしゃ - [提案者] - [ĐỀ ÁN GIẢ]
lắng nghe những người đề xuất chính sách về Y tế: 医療政策の提案者の意見を聞く
những người soạn thảo luật: その法律の提案者
người đề nghị phương án giải quyết: 決議案の提案者

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top