Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người ủng hộ

Mục lục

n

みかた - [味方]
サポーター
うしろだて - [後ろ盾]
Có người ủng hộ của đại biểu quốc hội: 国会議員の後ろ盾がある
nếu không có sự ủng hộ mạnh mẽ từ~: ~の強力な後ろ盾なしでは
こうえんしゃ - [後援者] - [HẬU VIỆN GIẢ]
Người ủng hộ giới chính trị: 政界の後援者
Người cho tiền ủng hộ một trường đại học (nhà tài trợ cho trường học: 大学の後援者

Xem thêm các từ khác

  • Người ủy thác

    ほんにん - [本人], いたくしゃ - [委託者], はんばいにん - [販売人], ほんにん - [本人], category : 投資信託, explanation...
  • Người ủy thác đặt hàng

    かいつけいたくにん - [買付委託人], かいつけいにんしゃ - [買付委任者]
  • Người ứng cử

    こうほしゃ - [候補者]
  • Người ở

    じゅうみん - [住民], じゅうにん - [住人], けらい - [家来], おてつだいさん - [お手伝いさん], trở thành người ở của...
  • Người ốm

    びょうにん - [病人], かんじゃ - [患者], người ốm (người muốn được điều trị) bao nhiêu tuổi?: 患者(治療したい人)は何歳ですか
  • Người ốm yếu

    あおびょうたん - [青瓢箪] - [thanh * *]
  • Ngưỡng

    カットオフ, スレッショルド, リップ, しきい - [敷居]
  • Ngưỡng cửa

    とのしきい - [戸の敷居], しきり, しきい - [敷居], シル, ドアシル, ngưỡng cửa cao: 敷居が高い
  • Ngưỡng cửa trung tâm

    センターシル
  • Ngưỡng kỵ khí

    むさんそせいたいしゃいきち - [無酸素性代謝閾値]
  • Ngưỡng mộ

    みあげる - [見上げる], したう - [慕う], ししゅく - [私淑する], かんしんする - [感心する], あおぐ - [仰ぐ], かんしん...
  • Ngưỡng sai

    しょうがいしきいち - [障害しきい値]
  • Ngưỡng tỷ lệ lỗi

    しょうがいりつしきいち - [障害率しきい値]
  • Ngược

    さかさま - [逆様], さからう - [逆らう], バック, cách nói ngược: ~言
  • Ngược chiều kim đồng hồ

    アンチクロックワイズ, カウンタークロックワイズ
  • Ngược lại

    かえって - [却って], ぎゃく - [逆], さかさま - [逆様], さからう - [逆らう], たい - [対する], ひきかえて - [引換て]...
  • Ngược nhau

    はん - [反する]
  • Ngược đãi

    ぎゃくたい - [虐待], ぎゃくたいする - [虐待する], ngược đãi trẻ em một cách tàn tệ: 過酷な子供虐待, sự ngược...
  • Ngượng nghịu

    ぶきっちょ, ぎごちない, ôm ai bằng cử chỉ ngượng nghịu (lúng túng, không tự nhiên, lóng ngóng): ぎごちない身ぶりで(人)を抱く
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top