Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người giám hộ

exp

こうけんにん - [後見人] - [HẬU KIẾN NHÂN]
Trở thành người giám hộ của: ~の後見人になる
chỉ định người giám hộ: 後見人を指名する
Người giám hộ tài sản: 財産後見人
Người giám hộ bọn trẻ ấy đã nuôi dậy bọn chúng sau khi bố mẹ chúng chết: その子どもたちの後見人は、両親が亡くなったあと彼らを育てた
Tranh giành địa vị người giám hộ tại tòa án: 法廷で後見人の

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top