- Từ điển Việt - Nhật
Người lai Nhật
n
ハーフ
Xem thêm các từ khác
-
Người lao công
そうじふ - [掃除婦] -
Người lao động
ろうどうしゃ - [労働者], はたらきもの - [働き者], はたらきて - [働き手] - [ĐỘng thỦ], しょくにん - [職人], những... -
Người lao động chân tay
にんぷ - [人夫], にくたいろうどうしゃ - [肉体労働者] - [nhỤc thỂ lao ĐỘng giẢ], người lao động chân tay thuộc tầng... -
Người lao động làm việc theo ca
交代制にて労働する者 -
Người lao động làm việc trong môi trường độc hại, nguy hiểm
有害で危険な環境下で就業する労働者 -
Người lao động nước ngoài
ガストアルバイター, vấn đề liên quan đến người lao động nước ngoài: ガストアルバイター問題, đuổi người nước... -
Người lao động trực tiếp
ブルーカラー -
Người lao động tại công xưởng
こうふ - [工夫] -
Người leo núi
とざんしゃ - [登山者] - [ĐĂng sƠn giẢ], とざんきゃく - [登山客] - [ĐĂng sƠn khÁch], とざんか - [登山家] - [ĐĂng sƠn... -
Người liên quan
かんけいしゃ - [関係者] - [quan hỆ giẢ], người liên quan đến vụ xì-căng -đan: スキャンダル事件の関係者, người liên... -
Người luyện tập Aikido
あいきどうか - [合気道家] - [hỢp khÍ ĐẠo gia] -
Người làm
つくりて - [造り手] - [tẠo thỦ], つくりて - [作り手] - [tÁc thỦ] -
Người làm bán thời gian
パートタイマー -
Người làm chứng
しょうにん - [証人] -
Người làm cu ly
にんぷ - [人夫] -
Người làm công
やといにん - [雇い人], しようにん - [使用人] -
Người làm công ăn lương
ちんろうどうしゃ - [賃労働者], サラリーマン -
Người làm hại
かがいしゃ - [加害者], người đàn ông có khuôn mặt giống như của người bị hại lại chính là kẻ làm hại.: 被害者のような顔をしていた男が実は加害者だった。 -
Người làm mai
ばいしゃくにん - [媒酌人]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.