Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người tạo lập

exp

がんそ - [元祖]

Xem thêm các từ khác

  • Người tạo thành

    ほっきにん - [発起人], thành lập hội những người sáng tạo.: 発起人会を立ち上げる
  • Người tầm thường

    ぼんじん - [凡人] - [phÀm nhÂn]
  • Người tập sự

    しんまい - [新米], かけだし - [駆け出し] - [khu xuẤt], あおにさい - [青二才] - [thanh nhỊ tÀi]
  • Người tặng

    ドナー
  • Người tọc mạch

    おせっかい - [お節介], quá tọc mạch: お節介すぎる, phải chăng cứ làm ~ là bị coi là tọc mạch?: ~するのをおせっかいと言うのだろうが,...
  • Người từ quê ra thăm

    おのぼりさん - [お上り様]
  • Người từng trải

    ろうこう - [老巧], ベテラン
  • Người tử vong

    しぼうしゃ - [死亡者]
  • Người tự lái xe

    オーナドライバ
  • Người tỵ nạn

    なんみん - [難民]
  • Người tố cáo

    こくはつしゃ - [告発者] - [cÁo phÁt giẢ], kẻ tự xưng là người tố cáo nội bộ: 内部告発者を自称する人物, luật...
  • Người tối dạ

    じんろく - [甚六]
  • Người tốt

    こうじんぶつ - [好人物], rất nhiều những người tốt (người có tư cách tốt): 無類の好人物, anh ấy đã đóng vai một...
  • Người tị nạn

    なんみん - [難民], người tị nạn kinh tế: 経済難民, người tị nạn chính trị: 政治難民
  • Người vay

    かりにん - [借人] - [tÁ nhÂn], かりて - [借り手] - [tÁ thỦ], かりうけにん - [借り受け人] - [tÁ thỤ nhÂn], khu nhà đó...
  • Người vay cầm cố

    しちいれぬし - [質入主], ていとうけんせっていしゃ - [抵当権設定者], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Người vay nợ chính

    だいいちさいむしゃ - [第一債務者], category : 対外貿易
  • Người viết

    かきて - [書き手] - [thƯ thỦ], bài luận văn này ai viết đấy? người viết thật là lô gíc.: この論文を書いたのはだれだろう?すごく論理的な書き手だね。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top