- Từ điển Việt - Nhật
Người trưng diện
n
おめかし
- mọi người trưng diện thế!: わー。みんなおめかししてる!
Xem thêm các từ khác
-
Người trượt tuyết
スキーヤー -
Người trưởng thành
おとな - [大人] - [ĐẠi nhÂn], いちにんまえ - [一人前], một người đã hoàn toàn trưởng thành: 完全に成長した大人,... -
Người trả lời
とうべんしゃ - [答弁者] - [ĐÁp biỆn giẢ] -
Người trả tiền
しはらいにん - [支払人] -
Người trả tiền (hối phiếu)
てがたのなあてにん - [手形の名宛人], category : 対外貿易 -
Người trả tiền danh dự (hối phiếu )
めいもくしはらいにん - [名目支払人], category : 対外貿易 -
Người trả tiền khi cần (hối phiếu)
よびしはらいにん - [予備支払人], category : 手形 -
Người trẻ
わこうど - [若人], olimpic là lễ hội cảu những người trẻ tuổi khắp thế giới.: オリンピックは世界の若人の祭典でもある. -
Người trẻ nít
ていのうしゃ - [低能者] - [ĐÊ nĂng giẢ] -
Người trẻ tuổi
わかもの - [若者], わかて - [若手], giới trẻ không hòa nhập vào chế độ học đường: 学校制度に溶け込んでいない若者,... -
Người trời
てんにん - [天人] - [thiÊn nhÂn], てんじん - [天人] - [thiÊn nhÂn] -
Người trợ giúp
じょしゅ - [助手], アシスタント, trợ lý nghiên cứu (người trợ giúp công tác): 研究アシスタント -
Người trợ giảng
チューター -
Người trực tổng đài
こうかんじょう - [交換嬢] - [giao hoÁn nƯƠng], こうかんしゅ - [交換手] - [giao hoÁn thỦ], người trực tổng đài điện... -
Người trực tổng đài (điện thoại)
オペレーター, làm ơn kết nối tôi với người trực tổng đài điện thoại: オペレーターを呼んでください, để nói... -
Người trực đêm
ねずのばん - [寝ずの番] - [tẨm phiÊn], trực đêm: 寝ずの番をする, trực liên tục 24 giờ: 24時間寝ずの番 -
Người trồng trọt
こうさくしゃ - [耕作者] - [canh tÁc giẢ] -
Người tu hành
そうもん - [桑門], ぎょうじゃ - [行者] - [hÀnh giẢ] -
Người tu luyện
ぎょうじゃ - [行者] - [hÀnh giẢ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.