Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người trực tổng đài (điện thoại)

n, exp

オペレーター
làm ơn kết nối tôi với người trực tổng đài điện thoại: オペレーターを呼んでください
để nói chuyện với nhân viên trực tổng đài (người trực tổng đài), xin gọi trong giờ hành chính, hàng ngày từ thứ hai đến thứ sáu, 9 giờ đến 17 giờ: 直接オペレーターと話されたい方は、当社の通常の営業時間内である、月曜から金曜

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top