- Từ điển Việt - Nhật
Người trực tổng đài (điện thoại)
n, exp
オペレーター
- làm ơn kết nối tôi với người trực tổng đài điện thoại: オペレーターを呼んでください
- để nói chuyện với nhân viên trực tổng đài (người trực tổng đài), xin gọi trong giờ hành chính, hàng ngày từ thứ hai đến thứ sáu, 9 giờ đến 17 giờ: 直接オペレーターと話されたい方は、当社の通常の営業時間内である、月曜から金曜
Xem thêm các từ khác
-
Người trực đêm
ねずのばん - [寝ずの番] - [tẨm phiÊn], trực đêm: 寝ずの番をする, trực liên tục 24 giờ: 24時間寝ずの番 -
Người trồng trọt
こうさくしゃ - [耕作者] - [canh tÁc giẢ] -
Người tu hành
そうもん - [桑門], ぎょうじゃ - [行者] - [hÀnh giẢ] -
Người tu luyện
ぎょうじゃ - [行者] - [hÀnh giẢ] -
Người tuyển dụng
こようぬし - [雇用主] -
Người tuấn kiệt
しゅんけつ - [俊傑] -
Người tuổi trẻ sức lực cường tráng
わかて - [若手] -
Người tài
きれるおとこ - [切れる男] - [thiẾt nam] -
Người tài trí
しゅんしゅう - [俊秀], しゅんさい - [俊才] -
Người tàn bạo
ころう - [虎狼] - [hỔ ?] -
Người tàn phế
ふぐしゃ - [不具者] - [bẤt cỤ giẢ], はいじん - [廃人], người tàn phế (cả về thể chất và tinh thần): 廃人同様の人〔肉体的または精神的に〕,... -
Người tàn tật
ハンディキャップ, ハンディ, しんたいしょうがいしゃ - [身体障害者] -
Người tâm huyết
オタク, người tâm huyết với ngành khoa học: 科学オタク, người tâm huyết với môn toán học: 数学オタク, người tâm... -
Người tìm kiếm
ひろいぬし - [拾い主] - [thẬp chỦ], けんさくしゃ - [検索者] -
Người tìm việc
きゅうしょく - [求職], thông tin việc tìm người và người tìm việc: 求人・求職情報 -
Người tình
あいじん - [愛人], あいじん, アマン, người tình cũ: かつての愛人, người tình xa xưa: 以前の愛人, người tình trẻ... -
Người tình dục đồng giới nam
おかま - [お釜] -
Người tình nguyện
ボランティア, とくしか - [篤志家], người tình nguyện nặc danh: 匿名の篤志家
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.