Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người trẻ tuổi

n

わかもの - [若者]
giới trẻ không hòa nhập vào chế độ học đường: 学校制度に溶け込んでいない若者
giới trẻ với những ảnh hưởng của virus: ウイルス感染が疑われる若者
わかて - [若手]
trẻ: ~の

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top