Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người tàn phế

exp

ふぐしゃ - [不具者] - [BẤT CỤ GIẢ]
はいじん - [廃人]
người tàn phế (cả về thể chất và tinh thần): 廃人同様の人〔肉体的または精神的に〕
biến ~ thành người tàn phế: ~を廃人にする

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top