- Từ điển Việt - Nhật
Người tình nguyện
exp
ボランティア
とくしか - [篤志家]
- người tình nguyện nặc danh: 匿名の篤志家
Xem thêm các từ khác
-
Người tích hợp hệ thống
システムインテグレータ -
Người tính toán tổn thất (bảo hiểm)
かいそんせいさんにん - [海損清算人] -
Người tôn thờ đồng tiền
はいきんしゅぎしゃ - [拝金主義者] - [bÁi kim chỦ nghĨa giẢ] -
Người tù
ひとじち - [人質] -
Người tùy tùng
ろうどう - [郎党] - [lang ĐẢng], しんか - [臣下] -
Người tư vấn
コンサルタント, アドバイザー, người tư vấn cho một chuyên mục trong một tờ báo chuyên về tư vấn đầu tư: 投資アドバイザー(新聞・雑誌の),... -
Người tạm trú
とうりゅうきゃく - [逗留客] - [? lƯu khÁch] -
Người tạo
はっしんしゃ - [発信者], はっしんもと - [発信元] -
Người tạo lập
がんそ - [元祖] -
Người tạo thành
ほっきにん - [発起人], thành lập hội những người sáng tạo.: 発起人会を立ち上げる -
Người tầm thường
ぼんじん - [凡人] - [phÀm nhÂn] -
Người tập sự
しんまい - [新米], かけだし - [駆け出し] - [khu xuẤt], あおにさい - [青二才] - [thanh nhỊ tÀi] -
Người tặng
ドナー -
Người tọc mạch
おせっかい - [お節介], quá tọc mạch: お節介すぎる, phải chăng cứ làm ~ là bị coi là tọc mạch?: ~するのをおせっかいと言うのだろうが,... -
Người từ quê ra thăm
おのぼりさん - [お上り様] -
Người từng trải
ろうこう - [老巧], ベテラン -
Người tử vong
しぼうしゃ - [死亡者] -
Người tự lái xe
オーナドライバ -
Người tỵ nạn
なんみん - [難民] -
Người tố cáo
こくはつしゃ - [告発者] - [cÁo phÁt giẢ], kẻ tự xưng là người tố cáo nội bộ: 内部告発者を自称する人物, luật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.