Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nghĩ về

v

おもいだす - [思い出す]

Xem thêm các từ khác

  • Nghĩ đến

    おもいうかぶ - [思い浮かぶ], Điều đầu tiên tôi có thể nhớ ra khi nghĩ về disney là disneyland: ディズニーというとまず思い浮かぶのはディズニーランドです
  • Nghĩa

    せいぎ - [正義], ぎむ - [義務], いみ - [意味], いぎ - [意義], tommy, đèn xanh có nghĩa là gì vậy?: トミー、青信号ってどんな意味?,...
  • Nghĩa của từ

    ごい - [語意] - [ngỮ Ý], phản ngữ (câu ngược nghĩa): 語意反用
  • Nghĩa hiệp

    けなげ - [健気]
  • Nghĩa huynh

    ぎけい - [義兄]
  • Nghĩa khí

    せいき - [正気], ぎき - [義気]
  • Nghĩa lý

    ぎり - [義理], nhận ra (hiểu ra) đạo lý (nghĩa lý): 義理をわきまえる
  • Nghĩa muội

    ぎまい - [義妹]
  • Nghĩa mẫu

    ぎぼ - [義母]
  • Nghĩa phụ

    ぎふ - [義父]
  • Nghĩa trang

    れいえん - [霊園], ぼち - [墓地] - [mỘ ĐỊa], nghĩa trang rộng lớn: 広大な霊園, có một nghĩa trang đầu tiên của đạo...
  • Nghĩa tỷ

    ぎし - [義姉]
  • Nghĩa vụ

    つとめ - [務め], つとめ - [勤め], ぎむ - [義務], phục tùng mệnh lệnh là nghĩa vụ quan trọng nhất đối với một chiến...
  • Nghĩa vụ nuôi dưỡng

    ふようぎむ - [扶養義務]
  • Nghĩa vụ nộp thuế

    のうぜいぎむ - [納税義務]
  • Nghĩa vụ thực hiện (hợp đồng)

    りこうぎむ - [履行義務], category : 対外貿易
  • Nghĩa vụ điều tra

    ちょうさぎむ - [調査義務]
  • Nghĩa vụ đóng thuế

    のうぜいぎむ - [納税義務]
  • Nghĩa đệ

    ぎてい - [義弟]
  • Nghĩa địa

    れいえん - [霊園], ぼち - [墓地] - [mỘ ĐỊa], はかば - [墓場] - [mỘ trƯỜng], はかち - [墓地] - [mỘ ĐỊa], có một nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top