Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nghề kiếm sống

n

なりわい - [生業] - [SINH NGHIỆP]
Nếu bạn là người thích dạy học, bạn sẽ có thể kiếm sống bằng nghề giáo viên.: 教えることが大好きな人なら、教師を生業にするのも可能でしょう。

Xem thêm các từ khác

  • Nghề kế toán

    かいけいがく - [会計学] - [hỘi kẾ hỌc], kế toán sơ cấp: 初級会計学, hội kế toán mỹ: 米国会計学会, chuyên gia kế...
  • Nghề làm báo

    ジャーナリズム
  • Nghề làm báo đen

    ブラックジャーナリズム
  • Nghề làm dâu trăm họ

    こうしょうがい - [公生涯] - [cÔng sinh nhai]
  • Nghề làm ruộng

    のうぎょう - [農業]
  • Nghề làm đồ sắt

    てっこう - [鉄工] - [thiẾt cÔng], xưởng rèn/xưởng chế tạo/làm đồ sắt thép: 鉄工場, thợ rèn/người làm/chế tạo đồ...
  • Nghề môi giới

    じゅちゅう - [受注], category : 財政
  • Nghề nghiệp

    しょくぎょう - [職業], しょく - [職], キャリア, トレード, nghề nghiệp kinh doanh: ビジネスのキャリア, nghề nghiệp...
  • Nghề nghiệp mà sự thành công phụ thuộc vào sự ưa thích của mọi người

    にんきしょうばい - [人気商売] - [nhÂn khÍ thƯƠng mẠi]
  • Nghề nuôi tằm

    ようさん - [養蚕]
  • Nghề nông

    のうさぎょう - [農作業] - [nÔng tÁc nghiỆp]
  • Nghề phụ

    ふくぎょう - [副業], mở cửa hàng làm nghề phụ: 副業で店を開いている, trong khi anh ta làm việc ở công ty của chúng...
  • Nghề quảng cáo

    アドバタイジング, hiệp hội các hãng quảng cáo o-sa-ka: (社)大阪アドバタイジングエージェンシーズ協会, ngành quảng...
  • Nghề tay trái

    ふくぎょう - [副業], mở cửa hàng làm nghề phụ: 副業で店を開いている, trong khi anh ta làm việc ở công ty của chúng...
  • Nghề thủ công

    ハンディクラフト, しゅこうぎょう - [手工業], こうさく - [工作], こうげい - [工芸], てざいく - [手細工] - [thỦ tẾ...
  • Nghề thứ hai

    けんぎょう - [兼業] - [kiÊm nghiỆp]
  • Nghề viết báo

    ジャーナリズム
  • Nghề viết văn

    ちょじゅつぎょう - [著述業] - [trƯỚc thuẬt nghiỆp]
  • Nghề vận tải

    うんそうぎょう - [運送業]
  • Nghề đại lý

    だいりぎょう - [代理業], だいりぎょうむ - [代理業務], てすうりょうとりひき - [手数料取引], category : 対外貿易,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top