Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nghề nuôi tằm

n

ようさん - [養蚕]

Xem thêm các từ khác

  • Nghề nông

    のうさぎょう - [農作業] - [nÔng tÁc nghiỆp]
  • Nghề phụ

    ふくぎょう - [副業], mở cửa hàng làm nghề phụ: 副業で店を開いている, trong khi anh ta làm việc ở công ty của chúng...
  • Nghề quảng cáo

    アドバタイジング, hiệp hội các hãng quảng cáo o-sa-ka: (社)大阪アドバタイジングエージェンシーズ協会, ngành quảng...
  • Nghề tay trái

    ふくぎょう - [副業], mở cửa hàng làm nghề phụ: 副業で店を開いている, trong khi anh ta làm việc ở công ty của chúng...
  • Nghề thủ công

    ハンディクラフト, しゅこうぎょう - [手工業], こうさく - [工作], こうげい - [工芸], てざいく - [手細工] - [thỦ tẾ...
  • Nghề thứ hai

    けんぎょう - [兼業] - [kiÊm nghiỆp]
  • Nghề viết báo

    ジャーナリズム
  • Nghề viết văn

    ちょじゅつぎょう - [著述業] - [trƯỚc thuẬt nghiỆp]
  • Nghề vận tải

    うんそうぎょう - [運送業]
  • Nghề đại lý

    だいりぎょう - [代理業], だいりぎょうむ - [代理業務], てすうりょうとりひき - [手数料取引], category : 対外貿易,...
  • Nghệ nhân

    げいしゃ - [芸者], めいしょう - [名匠]
  • Nghệ phẩm

    ぎげいひん - [技芸品]
  • Nghệ sĩ

    びじゅつか - [美術家] - [mỸ thuẬt gia], はいゆう - [俳優], げいのうじん - [芸能人], げいじゅつか - [芸術家], えだくみ...
  • Nghệ sĩ hài

    エンターテイナー, những cậu bé kingstơn là những nghệ sĩ hài tài năng: (ザ・キングストン・ボーイズ)は熟達したエンターテイナーだ,...
  • Nghệ sĩ mới

    ニューフェース
  • Nghệ sĩ nhạc Jazz

    ジャズ・ミュージシャン, nghệ sĩ nhạc jazz đã trình diễn một giai điệu cho khán giả nghe: ジャズ・ミュージシャンは聴衆にあるメロディを演奏した
  • Nghệ sĩ trẻ

    アイドル
  • Nghệ thuật

    ようりょう - [要領], げいのう - [芸能], げいじゅつ - [芸術], アート, びじゅつてき - [美術的] - [mỸ thuẬt ĐÍch], nghệ...
  • Nghệ thuật biên đạo múa ba lê

    ふりつけ - [振り付け] - [chẤn phÓ], Điệu nhảy này không có biên đạo múa balê, cơ bản là bạn tự sáng tạo khi bạn nhảy...
  • Nghệ thuật chạm

    デクパージュ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top