Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nghỉ

Mục lục

v

やすむ - [休む]
nghỉ học hai ngày: 学校を2日間~
やすみ - [休み]
はいぎょう - [廃業する]
しりぞく - [退く] - [THOÁI]
きゅうしする - [休止する]
きゅうけいする - [休憩する]
cứ đọc sách khoảng 1 tiếng, tôi lại đặt sách xuống và nghỉ giải lao khoảng 5 phút: 私は毎時間5分、本を置いて休憩する
Cứ hai giờ đồng hồ tôi lại rời máy tính để nghỉ giải lao: 2時間ごとにコンピュータから目を離して休憩することにしている
Tìm kiếm chỗ nào đó để nghỉ ngơi. : 休憩する場所を探す
いんたい - [引退する]
mục tiêu cuối cùng của tôi là sẽ nghỉ hưu trước tuổi 45: 私の究極の目標は、45歳までに引退することだ
きゅうか - [休暇]
Kỳ nghỉ giáng sinh: クリスマスの休暇
nghỉ ở bãi biển: 海辺で過ごす休暇
Chúc một kỳ nghỉ vui vẻ: 楽しい休暇をお過ごしください
Tôi dự định sẽ đi đến Hawaii trong suốt kỳ nghỉ giáng sinh của mình: 私はクリスマス休暇の間にハワイに行くつもりだ
Chúng tôi đã nghỉ việc và có một kỳ nghỉ hai tuần vui vẻ: 私たちはこの2週間仕
きゅうぎょう - [休業]
Vào dịp lễ tạ ơn, cửa hàng XX sẽ nghỉ vào ngày hai mươi tám và hai mươi chín tháng mười một. Cửa hàng chúng tôi sẽ không nhận điện thoại và đơn đặt hàng của khách hàng từ ngày hai mựơi bẩy đến hai mươi tám tháng mười một.: 感謝祭のため、XXショップは11月28日と29日は休業させていた

Xem thêm các từ khác

  • Nghỉ lại

    とめる - [泊める]
  • Nghỉ lễ

    さいじつのやすみ - [祭日の休み]
  • Nghị trưởng

    ぎちょう - [議長]
  • Nghị viện

    パーラメント, ぎいん - [議員]
  • Ngoại

    がいこくせい - [外国製] - [ngoẠi quỐc chẾ], máy tính ngoại: 外国製のコンピュータ
  • Ngoại lai

    がいらい - [外来]
  • Nguyên cảo

    げんこう - [原稿], bản thảo nguyên gốc (nguyên cảo): (元の)原稿
  • Nguyên thủy

    ださい, げんし - [原始], アボリジニー, げんしてき - [原始的], プリミティブ, nghệ thuật thời nguyên thủy: アボリジニー芸術,...
  • Nguyên tắc

    ほんい - [本位], たてまえ - [建前], だいぜんてい - [大前提], げんろん - [原論] - [nguyÊn luẬn], げんり - [原理], げんそく...
  • Nguyện

    のぞむ - [望む], ねがう - [願う]
  • Nguội đi

    ひえる - [冷える], さめる - [冷める]
  • Ngà

    アイボリ, ぞうげ - [象牙], きば - [牙] - [nha], アイボリ, có các loại màu dành cho đơn đặt hàng số 431 đó là màu đỏ...
  • Ngào

    まぜる - [混ぜる]
  • Ngày

    ひ - [日], デイ, ディ, nếu lễ cưới vào ngày thứ hai thì sẽ trở nên giàu có, ngày thứ ba sẽ được khoẻ mạnh, thứ...
  • Ngày kìa

    しあさって - [明明後日], ngày kìa là sinh nhật bố tôi: 明明後日は父の誕生日だ
  • Ngày kỷ niệm

    アニバーサリー, ねんさい - [年祭] - [niÊn tẾ], ngày kỷ niệm của những người làm báo (phóng viên) : アニバーサリー・ジャーナリズム,...
  • Ngày lễ

    しゅくじつ - [祝日], さいじつ - [祭日]
  • Ngày mưa

    うてんのひ - [雨天の日], vào mùa mưa thì ngày mưa tăng rất nhiều: 雨季に入って雨天の日が多くなる
  • Ngày tháng

    ひづけ - [日付], つきひ - [月日], がっぴ - [月日], mất nhiều ngày tháng hơn so với dự đoán: 予想より長い月日がかかる,...
  • Ngày thứ tự

    ねんひづけ - [年日付]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top