Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngoài khơi

Mục lục

n

おきあい - [沖合い]
đảo ngoài khơi: 沖合いの島
thuộc ngoài khơi: 島の沖合いの
おきあい - [沖合]
Tôi có thể nhìn thấy những con tàu câu cá và thuyền buồm ở ngoài khơi.: 沖合いに釣り船やヨットが見える。
えんよう - [遠洋]

Xem thêm các từ khác

  • Ngoài luồng

    アングラ, nhạc ngoài luồng: アングラ音楽
  • Ngoài mềm trong cứng

    がいじゅうないごう - [外柔内剛], người có tính cách bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong rất cứng rắn: 外柔内剛の人,...
  • Ngoài nhà

    おもて - [表]
  • Ngoài nước

    こくがい - [国外]
  • Ngoài ra

    また, また - [又], ほかには - [外には], ほかに - [外に], なお - [尚], そのほか - [その外], そのた - [その他] - [tha],...
  • Ngoài ra còn

    そのうえ - [その上]
  • Ngoài sức tưởng tượng

    いがい - [意外], việc anh ấy trở thành giáo viên không phải là điều nằm ngoài sức tưởng tượng: 彼が教師になったのは意外なことではない。
  • Ngoài số không

    ゼロいがい - [ゼロ以外]
  • Ngoài trái đất

    がいかい - [外界] - [ngoẠi giỚi], nhận được thông điệp từ ngoài trái đất: 外界から情報を得る, hiểu được ngôn...
  • Ngoài trời

    やがい - [野外], のてん - [野天] - [dà thiÊn], おくがい - [屋外], あおてんじょう - [青天井] - [thanh thiÊn tỈnh]
  • Ngoài tầng không gian

    アウタースペース
  • Ngoài vòng pháp luật

    ほうがい - [法外]
  • Ngoài xã hội

    よそゆき - [よそ行き] - [hÀnh]
  • Ngoài đồng

    やがい - [野外]
  • Ngoàm kẹp

    ブラケット
  • Ngoàm ôm

    ブラケット
  • Ngoái lại nhìn

    みかえす - [見返す], かえりみる - [顧みる]
  • Ngoái tai

    みみをそうじする - [耳を掃除する]
  • Ngoáy

    かきまわす - [掻き回す], かきまわす - [かき回す], ngoáy mạnh cái gì: ~を激しくかき回す
  • Ngoại bang

    がいこく - [外国]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top