Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nguồn tài chính

exp

ざいげん - [財源]
Núi và rừng này là nguồn tài chính cho khu vực này.: この山林が地域の財源だ。
Kế hoạch bị hủy bỏ vì thiếu nguồn tài chính.: 財源から計画は破棄された。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top