Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nguyên lý

n

げんろん - [原論] - [NGUYÊN LUẬN]
Nguyên lý kinh tế: 経済原論
Nguyên lý về thông tin khoa học: 情報科学原論
Nguyên lý của Euclid (trong toán học): ユークリッドの『原論』 (数学)
げんり - [原理]
Nguyên lý (nguyên tắc) cơ bản trong giáo dục: 教育の基本(原理)
Nguyên lý về máy tính và thư điện tử: パソコンや電子メールの原理
Nguyên lý kết hợp của Ritz: リッツの結合原理
Nguyên lý về tính bất định của Heisenberg (vật lý): ハイゼンベルグの不確定性原理
Nguyên lý thứ nhất về~: ~の第一原理

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top