Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nguyên liệu

Mục lục

n

マテリアル
マチエール
そざい - [素材]
nguyên liệu nghiên cứu liên quan đến gen di truyền của căn bệnh giảm trí nhớ: アルツハイマー病の遺伝子に関する研究素材
げんりょう - [原料]
Nguyên liệu dễ mua: どこでも入手可能な原料
nguyên liệu xi măng: セメント原料
Nguyên liệu chế biến sô-cô-la: チョコレートの原料
Nguyên liệu hóa học: 化学原料
Nguyên liệu cơ bản: 基本原料
Nguyên liệu có đặc tính hạn chế kích thích: 刺激を抑える特性のある原料

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top