Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhà cải mạng

n

かいかくしゃ - [改革者] - [CẢI CÁCH GIẢ]

Xem thêm các từ khác

  • Nhà cầm quyền

    とうきょく - [当局]
  • Nhà của những người đi săn

    かりごや - [狩り小屋]
  • Nhà của ông bà

    たく - [宅], ngày mai, tôi xin được ghé thăm nhà ông.: 明日お宅へ伺います。
  • Nhà cửa

    け - [家], かおく - [家屋]
  • Nhà cửa san sát

    のきなみ - [軒並]
  • Nhà di động

    キャンピングカー, モービルハウス, nhà di động bị cấm đi vào trong thành phố: キャンピンカーは市の中に進入禁止されている,...
  • Nhà du hành

    うちゅうひこうし - [宇宙飛行士]
  • Nhà du hành vũ trụ

    うちゅうひこうし - [宇宙飛行士], アストロノート, tổng số có mười hai nhà phi hành gia (nhà du hành vũ trụ) đã đi...
  • Nhà dưỡng lão

    ようろういん - [養老院]
  • Nhà ga

    ホーム, プラットホーム, ステーション, えき - [駅], chúng ta sẽ gặp nhau vào lúc 5 giờ tại nhà ga osaka nhé.: 大阪駅で5時に待ち合わせましょう。
  • Nhà ga này

    とうえき - [当駅], (tàu) khởi hành từ nhà ga này: 当駅発の電車
  • Nhà giam

    こうちしょ - [拘置所], けいむしょ - [刑務所], かんごく - [監獄], nhà tù (nhà giam) dành cho những kẻ phạm tội hung ác:...
  • Nhà giàu

    かねもち - [金持ち], được sinh ra trong một gia đình giàu có (nhà giàu): 金持ち(の家)に生まれる, nếu có nhà giàu...
  • Nhà giáo

    きょういくか - [教育家]
  • Nhà gỗ

    バンガロー
  • Nhà gỗ một tầng

    バンガロー
  • Nhà hai tầng

    にかいや - [二階家] - [nhỊ giai gia], にかいや - [二階屋] - [nhỊ giai Ốc]
  • Nhà hiền triết

    けんてつ - [賢哲], lý trí cai trị nhà hiền triết còn dùi cui gõ kẻ ngu đần: 理性は賢い者(賢哲)を治め、愚か者をたたきのめす
  • Nhà hiền triết cổ đại

    せんてつ - [先哲], せんけん - [先賢], lời dạy của nhà hiền triết: 先哲の教え, học thuyết của hiền triết cổ: 先賢の説
  • Nhà hoang

    あきや - [空家]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top