Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhà thờ công giáo

exp

こうきょうかい - [公教会] - [CÔNG GIÁO HỘI]

Xem thêm các từ khác

  • Nhà thổ

    かがい - [花街] - [hoa nhai]
  • Nhài

    インドジャスミン, ジャスミン, trà nhài: ジャスミンティー
  • Nhành

    えだ - [枝]
  • Nhái

    まねる, こかえる - [子蛙], ミミック, もぎ - [模擬], hàng nhái: 模擬品
  • Nhám

    ざらざらな, ざらざらした, ラフ
  • Nhánh

    りっぱ - [立派], しぶ - [支部], してん - [支店], えだ - [枝]
  • Nhân chứng

    もくげきしゃ - [目撃者], しょうにん - [証人], さんこうにん - [参考人] - [tham khẢo nhÂn], nhân chứng ra hầu toà: 証人は裁判所に出頭する。,...
  • Nhân lực

    じんりき - [人力], マンパワー
  • Nhân tình

    じんせい - [人生], あいじん - [愛人]
  • Nhân tính

    にんげんせい - [人間性], ヒューマン, nâng cao ý thức của con trẻ về bản tính của con người và thế giới.: 子供たちの人間性および国際性を高める,...
  • Nhãn

    りゅうがん - [竜眼], ふだ - [札], ふごう - [符号], ひょうし - [表紙], にふだ - [荷札], つけがみ - [付け紙] - [phÓ chỈ],...
  • Nhãn dán

    レッテル, レーベル, ラベル
  • Nhãn lực

    しりょく - [視力], がんりき - [眼力] - [nhÃn lỰc]
  • Nhão

    やわらかい - [軟らかい], ねばる
  • Nhèo nhẽo

    ぶよぶよ
  • Nhóm

    れんちゅう - [連中] - [liÊn trung], れん - [連], むれ - [群れ], はん - [班], は - [派], どうし - [同士], チーム, せいきする...
  • Nhóm mẫu

    サンプルしゅうだん - [サンプル集団]
  • Nhôm

    アルミニューム, アルミニウム, アルミ, アルミナム, アルミニウム, mực nhôm: アルミニウム・インク, nắp nhôm: アルミニウム・キャップ,...
  • Nhúng

    ひたす - [浸す], つっこむ - [突っ込む], スチープ, ドレンチング, nhúng đầu vào nước: 頭を水に突っ込む
  • Nhăn

    なみ - [波], かおをしかめる - [顔をしかめる], くしゃくしゃする, しわをよせる, ひきつる - [引きつる], vết nhăn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top