Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhà triển lãm

Mục lục

n

てんじかいじょう - [展示会場]

Kinh tế

てんらんかいじょう - [展覧会場]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Nhà triển lãm mỹ thuật

    がろう - [画廊], mở một cuộc triển lãm các tác phẩm nghệ thuật cá nhân tại nhà triển lãm mỹ thuật: 画廊で自分の美術作品の個展を開く,...
  • Nhà triệu phú

    ひゃくまんちょうじゃ - [百万長者] - [bÁch vẠn trƯỜng giẢ], một nhà triệu phú vẫn có thể là một sự rủi ro tín dụng.:...
  • Nhà trí thức

    ちしきか - [知識化]
  • Nhà trưng bày

    てんじかいじょう - [展示会場], てんらんかいじょう - [展覧会場], category : 対外貿易
  • Nhà trường

    がっこう - [学校]
  • Nhà trẻ

    ようちえん - [幼稚園], ほいくしょ - [保育所], ほいくえん - [保育園], にゅうじいん - [乳児院] - [nhŨ nhi viỆn], ナーサリー,...
  • Nhà trọ

    りょかん - [旅館], やどや - [宿屋], ホステル, げしゅく - [下宿], かしや - [貸家], tiền nhà trọ: ~ 代, nhà cho thuê...
  • Nhà trọ dùng cho khách du lịch

    りょかん - [旅館], nhà trọ cho khách du lịch được chính phủ công nhận/xếp hạng: 政府登録観光旅館, nhà trọ cho khách...
  • Nhà trọ tư nhân

    みんしゅく - [民宿]
  • Nhà trống

    あきや - [空き家] - [khÔng gia]
  • Nhà tu kín

    にそういん - [尼僧院] - [ni tĂng viỆn], あまでら - [尼寺]
  • Nhà tài phiệt

    ざいせいか - [財政家], explanation : 財政の事務に通じた人。理財に巧みな人。
  • Nhà tài trợ

    スポンサー, こうえんしゃ - [後援者] - [hẬu viỆn giẢ], món quà từ nhà tài trợ: 後援者からの寄付, người cho tiền...
  • Nhà tâm lý

    しんりがくしゃ - [心理学者]
  • Nhà tình nghĩa

    温情の家
  • Nhà tôi

    うちのやつ - [うちの奴], bã xã nhà tôi hồi học tiểu học là chúa hay quên đồ: うちの奴は小学校時代「忘れ物大王」だったそうです
  • Nhà tù

    ひとや - [人屋] - [nhÂn Ốc], ごくしゃ - [獄舎], けいむしょ - [刑務所], かんごく - [監獄], nhà tù (nhà giam) dành cho những...
  • Nhà tư bản

    ブルジョワ, しほんか - [資本家]
  • Nhà tư bản tài chính

    ざいせいか - [財政家], explanation : 財政の事務に通じた人。理財に巧みな人。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top