Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhân viên bảo vệ

n, exp

ウォッチマン
họ thuê nhân viên bảo vệ để bảo vệ nhà máy: 彼らは工場を守るために、ウォッチマンを雇った
phòng của nhân viên bảo vệ: ウオッチングの部屋
しゅえい - [守衛]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top