Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhìn xăm xoi

n

ぎょうし - [凝視]
ぎょうしする - [凝視する]
Nhìn xăm xoi vào bóng tối: 闇を凝視する

Xem thêm các từ khác

  • Nhìn đúng

    みとどける - [見届ける]
  • Nhìn để học tập

    みならう - [見習う]
  • Nhí nhảnh

    茶目っ気(ちゃめっけ), người nhí nhảnh: 茶目っ気のある人
  • Nhím

    やまあらし, はりねづみ
  • Nhíp

    ピンセット, けぬき - [毛抜き] - [mao bẠt], スプリング, nhổ lông mày (ai) bằng nhíp: 毛抜きで(人)の眉毛を抜く, nhổ...
  • Nhíp (bộ giảm chấn)

    スプリング
  • Nhíp mỏng dài (nhíp xe)

    ラミネーテッドリーフスプリング
  • Nhíp ngang

    クロススプリング
  • Nhíp phụ

    サプルメンタリスプリング
  • Nhíp thùng xe

    ボディスプリング
  • Nhíp thứ cấp

    サプルメンタリスプリング
  • Nhíp xe (loại phân nửa)

    ハーフエリプチックスプリング
  • Nhíp đĩa

    ディスクスプリング
  • Nhòa

    かすむ - [霞む], mắt cô ấy nhòa lệ: 彼女の目は涙で霞んだ
  • Nhòe nước

    うるむ - [潤む]
  • Nhòm

    みる - [見る], のぞく, のぞく - [覗く]
  • Nhòm ngó

    みる - [見る], のぞく
  • Nhóc

    おまえさん - [お前さん], cậu nhóc, thảo nào mà cậu loắt choắt và gầy giơ xương thế này: おまえさん、だからそんなにちっこくて細いんだよ!,...
  • Nhóc con

    こぞう - [小僧], おまえさん - [お前さん], thật bó tay với thằng nhóc con: 腕白小僧に手を焼く, cậu nhóc con, thảo nào...
  • Nhóm (công tác)

    クルー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top