Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhóm hành tinh ở gần mặt trời

exp

ないわくせい - [内惑星] - [NỘI HOẶC TINH]
Quỹ đạo của những hành tinh trong hệ mặt trời: 内惑星の軌道
Bán kính quỹ đạo những hành tinh trong hệ mặt trời: 内惑星の軌道半径

Xem thêm các từ khác

  • Nhóm hậu thuẫn

    こうえんかい - [後援会] - [hẬu viỆn hỘi], mạng lưới nhóm hỗ trợ (nhóm hậu thuẫn, nhóm cổ động): 後援会の組織網,...
  • Nhóm họp

    しゅうごうする - [集合する], ごうどうする - [合同する]
  • Nhóm hợp xướng

    がっしょうだん - [合唱団], がっしょうたい - [合唱隊] - [hỢp xƯỚng ĐỘi], người trong dàn hợp xướng: 合唱隊員, đội...
  • Nhóm hỗ trợ

    こうえんかい - [後援会] - [hẬu viỆn hỘi], サポートグループ, しえんグループ - [支援グループ], mạng lưới nhóm hỗ...
  • Nhóm khai báo kiểu liên kết

    れんけつがたせんげんぶぶんしゅうごう - [連結型宣言部分集合]
  • Nhóm kiểm thử

    しけんぐん - [試験群]
  • Nhóm kiểm tra

    しけんぐん - [試験群]
  • Nhóm liên kết

    リンクグループ
  • Nhóm làm việc

    チームワーク, さぎょうグループ - [作業グループ], explanation : チームワークとは、特定の目標を達成するために、複数の人が相互分担、協力して仕事を進めることをいう。///テームワークがよいとは、目標がはっきりしていること、役割分担がきちんとしていること、相互連携がよいこと、したがってよい成果を上げていることをいう。,...
  • Nhóm làm việc con

    ぶんかかい - [分科会]
  • Nhóm lò

    ファイヤアップ
  • Nhóm máu

    けつえきがた - [血液型], nhóm máu sinh kháng thể a: 血液型a抗原, nhóm máu hiếm: まれな血液型, nhóm máu giống với ai...
  • Nhóm mã

    コードグループ
  • Nhóm mười

    10こ1くみ - [10個1組]
  • Nhóm ngang hàng

    ピアグループ
  • Nhóm nghiên cứu

    けんきゅうじょ - [研究所] - [nghiÊn cỨu sỞ], けんきゅうグループ - [研究グループ]
  • Nhóm người dùng Sun

    サンユーザグループ
  • Nhóm người dùng đóng

    へいいきりようしゃグループ - [閉域利用者グループ]
  • Nhóm người theo phái thiền

    ぜんしゅう - [禅宗]
  • Nhóm người tiêu dùng

    しょうひしゃぱねる - [消費者パネル], category : マーケティング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top