Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou

n, exp

アウムしんりきょう - [アウム真理教]
Một loạt sự kiện do nhóm tôn giáo Shinrikyou gây ra: 一連のオウム真理教事件
Kẻ đứng đầu nhóm tôn giáo Shinrikyou: オウム真理教教祖

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top