Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhô lên

v

あがる - [上がる]
mặt trời nhô lên: 太陽が~。

Xem thêm các từ khác

  • Nhô lên giống như hình vú

    にゅうようとっき - [乳様突起] - [nhŨ dẠng ĐỘt khỞi]
  • Nhô ra

    はみでる - [はみ出る], はみだす - [はみ出す]
  • Nhô đầu

    あたまがあげる - [頭が上げる]
  • Nhôm anodize

    アルマイト, đĩa nhôm anodize: アルマイト平版, dây nhôm anodize: アルマイト製品
  • Nhôm lá

    あるみいた - [アルミ板]
  • Nhôm nóng chảy

    ようゆうアルミナ - [溶融アルミナ]
  • Nhôm silicat

    アルミニウムシリケート
  • Nhôm vụn

    あるみくず - [アルミ屑]
  • Nhôm ô xít

    アルミナ, explanation : 酸化アルミニウムを主成分とする高硬度の物質。
  • Nhông

    スプロケット
  • Nhông nhông

    ぶらつく, さまよう
  • Nhông trục cam

    カムシャフトスプロケット
  • Nhông xích

    スプロケット, チェーンスプロケット
  • Nhõng nhẽo

    くちやかましい - [口やかましい], くちうるさい - [口煩さい] - [khẨu phiỀn], tiếng mè nheo (nhõng nhẽo): 口やかましい声,...
  • Nhúc nhích

    おこる - [起こる], うごく - [動く]
  • Nhún

    ゆれる - [揺れる], かがむ
  • Nhún mình

    まげる - [曲げる], けんそんする - [謙遜する], かがむ
  • Nhún nhường

    つつましい, けんそんする - [謙遜する], けんそん - [謙遜], きょうけん - [恭謙]
  • Nhún vai

    かたをすくめる - [肩をすくめる]
  • Nhúng trong dầu

    オイルバスタイプ, オイルバスルーブリケーション
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top