Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Như thường niên

exp

へいねんなみ - [平年並み]

Xem thêm các từ khác

  • Như thế

    そんなに, そんな, こういう, あんなに, あんな, あのように, いぜん - [依然], こういう, このように, そう, Ồ, không...
  • Như thế kia

    あんな, Ở trên tòa nhà cao như thế kia mà cũng có người.: ~に高いビルにも人がいるよ。
  • Như thế nào

    どんな, どのように, どうやって, いかに - [如何に], いかが - [如何] - [nhƯ hÀ], どう - [如何] - [nhƯ hÀ], どう, どんな,...
  • Như thế này

    こんな, こんなに, vào những lúc như thế này thì rất cần anh.: こんな時にあなたが要る。, tôi đã thấy con rắn to như...
  • Như thế rồi mà

    あれだけ, này, nhảy như thế rồi mà vẫn còn muốn nhảy nữa ư?: ええっ、あれだけ踊りまくったのに、まだ踊り足りない?
  • Như thế thì

    さてさて
  • Như thế đó

    そんなに, làm gì có con rắn to như thế.: そんなに大きい蛇がいない。
  • Như thế ấy

    そう, そんな
  • Như trong mơ

    すてき - [素敵]
  • Như trong ví dụ sau

    つぎのれいでは - [次の例では] - [thỨ liỆt]
  • Như trên

    いじょうのように - [以上のように], どうじょう - [同上]
  • Như trút nước

    ごう - [豪]
  • Như trước

    いぜんのように - [以前のように], いぜんとして - [依然として], nhận ra những khó khăn vẫn như trước: 依然としていくつか困難な問題が待ち受けていることを認める,...
  • Như trước đây đã như vậy

    いぜんとして - [依然として]
  • Như tát nước vào mặt

    こっぴどい - [こっ酷い], bị mắng mỏ một cách thậm tệ (tàn tệ, như tát nước vào mặt, xối xả): こっぴどく叱られた,...
  • Như tôi đã nghĩ

    やはり - [矢張り], やっぱり - [矢っ張り]
  • Như vậy

    こういう, いざ, あのように, ええと, biết rằng điều như vậy thường xảy ra với ai đó: こういうことが(人)によく起きていることだということを知っている,...
  • Như vốn dĩ

    そのまま - [其の儘]
  • Như xưa

    むかしのように - [昔のように]
  • Như ý

    にょい - [如意]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top