Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Như trong ví dụ sau

exp

つぎのれいでは - [次の例では] - [THỨ LIỆT]

Xem thêm các từ khác

  • Như trên

    いじょうのように - [以上のように], どうじょう - [同上]
  • Như trút nước

    ごう - [豪]
  • Như trước

    いぜんのように - [以前のように], いぜんとして - [依然として], nhận ra những khó khăn vẫn như trước: 依然としていくつか困難な問題が待ち受けていることを認める,...
  • Như trước đây đã như vậy

    いぜんとして - [依然として]
  • Như tát nước vào mặt

    こっぴどい - [こっ酷い], bị mắng mỏ một cách thậm tệ (tàn tệ, như tát nước vào mặt, xối xả): こっぴどく叱られた,...
  • Như tôi đã nghĩ

    やはり - [矢張り], やっぱり - [矢っ張り]
  • Như vậy

    こういう, いざ, あのように, ええと, biết rằng điều như vậy thường xảy ra với ai đó: こういうことが(人)によく起きていることだということを知っている,...
  • Như vốn dĩ

    そのまま - [其の儘]
  • Như xưa

    むかしのように - [昔のように]
  • Như ý

    にょい - [如意]
  • Như ý mình

    にょい - [如意] - [nhƯ Ý]
  • Như đề cập dưới đây

    こうじゅつのように - [後述のように] - [hẬu thuẬt]
  • Nhưng...vẫn

    それでも - [其れでも]
  • Nhưng mà

    けど, tôi không thể giải thích trôi chảy được, nhưng mà...: あんまりうまく言えないけど...。, có thể là tôi sai nhưng...
  • Nhường

    ゆずる - [譲る], ゆずりわたす - [譲り渡す], nhường chỗ ngồi: 席を譲り渡す
  • Nhường bước

    じょうほする - [譲歩する]
  • Nhường chỗ

    せきをゆずる - [席を譲る]
  • Nhường lời

    べんずる - [弁ずる], ことばをつたえる - [言葉を伝える]
  • Nhường nhau

    ごじょう - [互譲], trên tinh thần nhường nhịn lẫn nhau (thỏa hiệp, hòa giải): 互譲精神で
  • Nhường nhịn

    ごじょう - [互譲], ゆずる - [譲る], con người cần có tấm lòng nhường nhịn, bao dung: 人に譲る心が必要だ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top