- Từ điển Việt - Nhật
Nhồi máu
n
こうそく - [梗塞] - [NGẠNH TẮC]
Xem thêm các từ khác
-
Nhồi máu cơ tim
うっけつせいしんふぜん - [うっ血性心不全], chứng bệnh nhồi máu cơ tim kéo dài: 持続性うっ血性心不全, chứng suy... -
Nhồi máu não
のうこうそく - [脳梗塞] - [nÃo ngẠnh tẮc] -
Nhồi nhét
つめこむ - [詰め込む], ぎゅうぎゅう, あつめる - [集める], chúng tôi bị nhồi nhét giống như là cá mòi trong đồ hộp:... -
Nhồi sọ
おもいこむ - [思い込む] -
Nhồi đầy
フィルアップ -
Nhện
くも - [蜘], mạng nhện: 蜘の巣, tơ nhện: 蜘の糸 -
Nhổ neo
いかりをあげる - [錨を上げる] -
Nhổ răng
はをぬく - [歯を抜く], ばっしする - [抜歯する], ばっし - [抜歯] -
Nhổ rễ
ねをほりだす - [根を掘り出す] -
Nhổ sào
ぼうをひきぬく - [棒を引き抜く] -
Nhổ đinh
くぎをぬく - [釘を抜く] -
Nhổ đờm
たんをはく - [淡を吐く] -
Nhổm dậy
とびあげる - [飛び上げる] -
Nhỉ
ねえ, かな, với một trường tư thục, trường này hoàn toàn không đắt một tí nào. tại sao lại (rẻ) thế nhỉ?: この学校、私立にしては高くないわね。なんでかな?,... -
Nhị cái
めしべ - [雌蘂] -
Nhị huyền cầm
にげんきん - [二弦琴] - [nhỊ huyỀn cẦm] -
Nhị phân
バイナリー, バイナリ, にしん - [二進] - [nhỊ tiẾn], にげん - [二元], バイナリ -
Nhị thế
にせい - [二世], hiện tượng tập trung danh tiếng và quyền lực ở thời nhị đế: 二世に権力と名声が集まる現象, nữ... -
Nhị thức
にこうしき - [二項式] - [nhỊ hẠng thỨc], 2こうしき - [2項式], にこうしき - [二項式] -
Nhị trùng âm
にじゅうぼいん - [二重母音] - [nhỊ trỌng mẪu Âm]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.