Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhanh

Mục lục

adj

はやい - [速い]
nhanh ghê: 早いですね
きゅうそく - [急速]
Cho thấy dấu hiệu xấu đi nhanh chóng: 急速な悪化の兆しを見せる
Tiến triển với tốc độ nhanh chưa từng có trên thế giới: 世界に例のない急速なスピードで進展する
Anh ấy đã tiên đoán được sự tiến bộ nhanh chóng của kỹ thuật vi tính: 彼は急速なコンピュータ技術の進歩を予言した
quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh
きゅう - [急]
dòng chảy nhanh: 急な流れ
エクスプレス
làm ơn gửi cho tôi quyển sách này bằng đường chuyển phát nhanh Fedex: その本を私にフェデックス(フェデラル・エクスプレス)で送ってください
máy tính nhanh (express counter): エクスプレス・カウンター
check-out nhanh gọn (thủ tục trả phòng nhanh gọn chỉ cần giao chìa khóa phòng khách sạn cho quầy lễ tân
クイック
vận hành nhanh: クイック・オペ
cú đá nhanh: クイック・キック
bắt đầu nhanh: クイック・スタート
phát hiện nhanh: クイック・リカバリ
はやく - [速く]
ファースト

Kỹ thuật

スピーディ
ファスト

Xem thêm các từ khác

  • Nhanh chân

    あしばやい - [足速い] - [tÚc tỐc], bé gái kia rất mau mắn, nhanh nhẹn (nhanh chân): あの女の子は足速い子です
  • Nhanh chóng

    めきめき, みるみる - [見る見る], はやばや - [早々], はやく - [速く], はやく - [早く], とっとと, てきぱきと, ちゃんちゃん,...
  • Nhanh chóng chìm vào giấc ngủ

    ぐっすりと, nhanh chóng chìm vào giấc ngủ say (thiếp đi vào giấc ngủ say): ぐっすりとよく(眠る)
  • Nhanh gọn

    エクスプレス, あさめしまえ - [朝飯前] - [triỀu phẠn tiỀn], check-out nhanh gọn (thủ tục trả phòng nhanh gọn chỉ cần...
  • Nhanh nhanh

    ハイペース
  • Nhanh như bay

    とぶようにはやい - [飛ぶように速い], とびほどはやい - [飛びほど速い], すっと
  • Nhanh như chớp

    すっと
  • Nhanh nhạy

    えいびん - [鋭敏], しゅんびん - [俊敏], nhà kinh doanh nhạy cảm (nhanh nhạy): 鋭敏な実業家, trí tuệ nhanh nhạy: 鋭敏さ〔知覚などの〕
  • Nhanh nhẩu

    キビキビ, てきぱき, てきぱきと, thái độ, động tác, nói năng rất nhanh nhẩu: キビキビした〔態度・動作・話し方などが〕,...
  • Nhanh nhẹn

    みがる - [身軽], びんかつ - [敏活] - [mẪn hoẠt], スピーディー, すばやい - [素早い], きびん - [機敏], かっぱつ - [活発],...
  • Nhanh tay

    てばやい - [手早い]
  • Nhanh trí

    たいぜんじじゃく - [泰然自若], すばしっこい, すばしこい
  • Nhanh và dứt khoát

    しゃきしゃき
  • Nhao lên

    おおさわぎする - [大騒ぎする]
  • Nhau thai

    のちざん - [後産] - [hẬu sẢn], たいばん - [胎盤], えな - [胞衣] - [bÀo y], nhau thai phát triển: 癒着胎盤, nhiễm độc nhau...
  • Nhem nhuốc

    どろだらけの - [泥だらけの]
  • Nhen lửa

    ひがもえる - [火が燃える]
  • Nhen nhúm

    はっせいする - [発生する], おきる - [起きる]
  • Nheo nhéo

    わめく, ひっきりなしにどなる
  • Nheo nhóc

    ほうにんする - [放任する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top