Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhiệt độ

Mục lục

n

ねつど - [熱度] - [NHIỆT ĐỘ]
Hiển thị nhiệt độ: 熱度表示
ねつ - [熱]
きおん - [気温]
nhiệt độ trung bình trong tháng một (tháng giêng): 1月の平均気温
nhiệt độ cao nhất của ngày hôm nay: 今日の最高気温
nhiệt độ cao nhất theo dự báo: 予想最高気温
nhiệt độ trung bình hàng năm: 年間平均気温
おんど - [温度]
Buổi chiều nhiệt độ tăng một chút.: 午後温度がやや上がった。
nhiệt kế: 温度計

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top