Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhiệt độ thích hợp

exp

てきおん - [適温] - [THÍCH ÔN]
nhiệt độ ảnh hưởng lớn đến chất lượng sản phẩm của chúng ta. Hãy giữ chúng trong môi trường phù hợp: 温度は品質に大きく影響致します。適温で保存してください。
làm nóng/đun nóng sữa đến nhiệt độ thích hợp: 牛乳を適温まで加熱する

Xem thêm các từ khác

  • Nhiệt độ thấp

    ていおん - [低温], mùa hè năm nay nhiệt độ thấp một cách không bình thường: 今年の夏は異常な低温だった。
  • Nhiệt độ tráng kim loại cao nhất

    ぴーしーてぃー - [PCT]
  • Nhiệt độ tuyệt đối

    アブソルートテンペラチャ, ぜったいおんど - [絶対温度]
  • Nhiệt độ tăng

    じょうしょうおんど - [上昇温度]
  • Nhiệt độ tới hạn

    りんかいおんど - [臨界温度]
  • Nhiệt độ xung quanh

    しゅういおんど - [周囲温度]
  • Nhiệt độ xuống

    おんどがさがる - [温度が下がる], lúc lạnh nhất, nhiệt độ có thể xuống đến mức âm 5 độ.: 一番寒い時で、マイナス5度まで下がることがある。
  • Nhiệt độ ép hình

    せいけいおんど - [成形温度], explanation : 成形のときに成形材料を加熱して溶融状態にするために必要な温度のこと。
  • Nhiệt độ ổn định

    こうおん - [恒温] - [hẰng Ôn], ていおん - [定温], với nhiệt độ và độ ẩm ổn định: 恒温恒湿の, phòng có nhiệt độ...
  • Nhiệt động

    ねつどうりょく - [熱動力]
  • Nhiệt động học

    ねつりきがく - [熱力学] - [nhiỆt lỰc hỌc], phát biểu của kelvin về quy luật thứ 2 của nhiệt động học: 熱力学第二法則のケルビンの表現,...
  • Nhiệt động lực học

    ねつりきがく - [熱力学]
  • Nhiễm

    そめる - [染める], かんせんする - [感染する], おびる - [帯びる], おせんする - [汚染する], うつる - [移る], うつす...
  • Nhiễm AIDS

    えいずにかんせんする - [エイズに感染する], nhiễm aids do tiếp xúc với: ~との接触からエイズに感染する, khi biết...
  • Nhiễm bẩn

    よごれる - [汚れる], quần áo màu sáng rất dễ bẩn: 薄い色の衣類は汚れやすい, giầy của anh ấy có bùn bẩn: 彼の靴は泥で汚れている
  • Nhiễm bệnh

    びょうきにかんせんする - [病気に感染する], でんせんする - [伝染する]
  • Nhiễm dịch

    りゅうこうびょうにかかる - [流行病にかかる], でんせんびょうにかかる - [伝染病にかかる]
  • Nhiễm kiềm

    アルカローシス
  • Nhiễm sắc hematoxylin eosin

    えっちいーせんしょく - [HE染色]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top