Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhiệt độ xuống

exp

おんどがさがる - [温度が下がる]
Lúc lạnh nhất, nhiệt độ có thể xuống đến mức âm 5 độ.: 一番寒い時で、マイナス5度まで下がることがある。

Xem thêm các từ khác

  • Nhiệt độ ép hình

    せいけいおんど - [成形温度], explanation : 成形のときに成形材料を加熱して溶融状態にするために必要な温度のこと。
  • Nhiệt độ ổn định

    こうおん - [恒温] - [hẰng Ôn], ていおん - [定温], với nhiệt độ và độ ẩm ổn định: 恒温恒湿の, phòng có nhiệt độ...
  • Nhiệt động

    ねつどうりょく - [熱動力]
  • Nhiệt động học

    ねつりきがく - [熱力学] - [nhiỆt lỰc hỌc], phát biểu của kelvin về quy luật thứ 2 của nhiệt động học: 熱力学第二法則のケルビンの表現,...
  • Nhiệt động lực học

    ねつりきがく - [熱力学]
  • Nhiễm

    そめる - [染める], かんせんする - [感染する], おびる - [帯びる], おせんする - [汚染する], うつる - [移る], うつす...
  • Nhiễm AIDS

    えいずにかんせんする - [エイズに感染する], nhiễm aids do tiếp xúc với: ~との接触からエイズに感染する, khi biết...
  • Nhiễm bẩn

    よごれる - [汚れる], quần áo màu sáng rất dễ bẩn: 薄い色の衣類は汚れやすい, giầy của anh ấy có bùn bẩn: 彼の靴は泥で汚れている
  • Nhiễm bệnh

    びょうきにかんせんする - [病気に感染する], でんせんする - [伝染する]
  • Nhiễm dịch

    りゅうこうびょうにかかる - [流行病にかかる], でんせんびょうにかかる - [伝染病にかかる]
  • Nhiễm kiềm

    アルカローシス
  • Nhiễm sắc hematoxylin eosin

    えっちいーせんしょく - [HE染色]
  • Nhiễm sắc thể

    せんしょくたい - [染色体], クロニクル
  • Nhiễm trùng

    かんせんする - [感染する]
  • Nhiễm độc

    ちゅうどくする - [中毒する], アヘンちゅうどく - [アヘン中毒], nhiễm độc khí ga: ガス中毒, ngộ độc nấm: キノコ中毒,...
  • Nhiễm độc chì

    えんどく - [鉛毒], nhiễm độc chì: 鉛毒性
  • Nhiễm độc thai nghén

    たいばんしょうがい - [胎盤障害], にんしんちゅうどく - [妊娠中毒]
  • Nhiễu giả

    きんじざつおん - [近似雑音]
  • Nhiễu loạn

    ディスターブ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top