Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phê chuẩn

Mục lục

v

ひじゅん - [批准する]
にんか - [認可する]
phê chuẩn yêu cầu: 申請を認可する
かけつ - [可決する]
phê chuẩn đề án: 法案を可決させる
bản đề án đã được hạ nghị viện phê chuẩn: 下院が可決した法案
かくにん - [確認する]

Xem thêm các từ khác

  • Phê duyệt

    きょか - [許可], きょかする - [許可する], cấp phép (phê duyệt) dự án đầu tư: 投資プロジェクトを許可する
  • Phê phán

    ひはん - [批判], ひなんする - [非難する]
  • Phì cười

    おおわらい - [大笑い], đột nhiên phì cười: 突然の大笑い, ngay từ đầu jim đã làm quan khách phì cười: ジムは初めから観客を大笑いさせた,...
  • Phì nhiêu

    ひよくな - [肥沃な]
  • Phì nộn

    ひまんした - [肥満した]
  • Phì phèo

    ぽかぽか
  • Phình ra

    はる - [張る], cứ khi uống bia là bụng tôi phình ra.: ビールを飲んだら腹が張った。
  • Phí (khoản tiền)

    ひよう - [費用], category : 対外貿易
  • Phí bưu điện

    ゆうびんりょうきん - [郵便料金]
  • Phí bảo dưỡng

    いじひ - [維持費], phí bảo dưỡng xe: 車の維持費
  • Phí bảo hiểm

    ほけんりょう - [保険料], インシュアランス, プレミアム, chi phí bảo hiểm cần thiết để đủ trả tiền chữa trị.:...
  • Phí bảo hiểm bổ sung

    わりましりょうきん - [割増料金], ついかほけんりょう - [追加保険料]
  • Phí bảo hiểm khoán

    そうかつほけんりょう - [総括保険料], いっかつほけんりょう - [一括保険料], そうかつほけんりょう - [総括保険料],...
  • Phí bảo hiểm phụ

    わりましりょうきん - [割増料金], わりましほけんりょう - [割り増し保険料], ついかほけんりょう - [追加保険料]
  • Phí bảo hiểm tàu

    せんぱくほけんりょう - [船舶保険料], せんたいほけんりょう - [船体保険料]
  • Phí bảo hiểm xô

    いっかつほけんりょう - [一括保険料], そうかつほけんりょう - [総括保険料], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Phí bảo quản

    ほかんりょう - [保管料]
  • Phí bảo vệ cơ sở kinh doanh

    じぎょうしょほぜんひよう - [事業所保全費用]
  • Phí bốc

    ふなつみしょがかり - [船積諸掛], ふなつみひよう - [船積費用], ふなつみひ - [船積費], につみひよう - [荷積み費用],...
  • Phí bốc (đường biển)

    ふなづみしょがかり - [船積諸掛り], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top