Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phóng

Mục lục

v

はっしゃ - [発射する]
phóng tên lửa: ロケットを発射する
とばす - [飛ばす]
うちあげる - [打ち上げる]
phóng vệ tinh nhân tạo: 人工衛星の打ち上げ

Xem thêm các từ khác

  • Phóng hỏa

    もやす - [燃やす], ほうか - [放火する]
  • Phóng về

    かけこむ - [駆け込む], vội vã phóng về phía đó: 急いでそこに向かい駆け込む
  • Phóng xạ

    ほうしゃせん - [放射線], ほうしゃ - [放射]
  • Phô bầy

    はいちする - [配置する]
  • Phôi

    たいじ - [胎児], ビレット, ブランク, ブロック
  • Phông

    フォント, はいけい - [背景]
  • Phông hộp

    カートリッジフォント
  • Phôtôn

    こうし - [光子] - [quang tỬ]
  • Phù

    ごふ - [護符], かっけ - [脚気] - [cƯỚc khÍ], おまもり - [お守り], あおぶくれ - [青膨れ], tê phù cấp tính: 急性脚気,...
  • Phú

    ゆたかな - [豊かな]
  • Phú hộ

    きんまんか - [金満家]
  • Phăng

    ずばり
  • Phơi

    ほす - [干す], さらす - [曝す], さらす - [晒す], かわかす - [乾かす], かぶせる - [被せる], phơi đồ giặt: 洗濯物を ~,...
  • Phương nam

    なんぽう - [南方]
  • Phương tây

    せいよう - [西洋], せいほう - [西方] - [tÂy phƯƠng], せいぶ - [西部]
  • Phước

    ふく - [福], こううん - [幸運]
  • Phạm

    ふれる - [触れる], はたらく - [働く], phạm luật: 法に~, phạm tội ác.: 盗みを働く
  • Phạm án

    さいばんにかける - [裁判にかける], こくそする - [告訴する]
  • Phạt

    けいばつ - [刑罰], じゅよ - [授与する], しょばつする - [処罰する], しょぶん - [処分する], ばっする - [罰する], ばつ...
  • Phải

    ...はずです, ...ねばならない, ...するひつようがある - [...する必要がある], ...すべきである,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top