Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phơi

Mục lục

v

ほす - [干す]
phơi đồ giặt: 洗濯物を ~
さらす - [曝す]
さらす - [晒す]
phơi nắng làm cháy da: 日に晒して肌を焼く
かわかす - [乾かす]
かぶせる - [被せる]
sau khi đã gieo hạt cần phơi đất một thời gian: 種をまいて、土を被せる

Xem thêm các từ khác

  • Phương nam

    なんぽう - [南方]
  • Phương tây

    せいよう - [西洋], せいほう - [西方] - [tÂy phƯƠng], せいぶ - [西部]
  • Phước

    ふく - [福], こううん - [幸運]
  • Phạm

    ふれる - [触れる], はたらく - [働く], phạm luật: 法に~, phạm tội ác.: 盗みを働く
  • Phạm án

    さいばんにかける - [裁判にかける], こくそする - [告訴する]
  • Phạt

    けいばつ - [刑罰], じゅよ - [授与する], しょばつする - [処罰する], しょぶん - [処分する], ばっする - [罰する], ばつ...
  • Phải

    ...はずです, ...ねばならない, ...するひつようがある - [...する必要がある], ...すべきである,...
  • Phản

    はんたいの - [反対の], たいりつするかえる - [対立するかえる], そむく - [叛く], うらぎる - [裏切る]
  • Phản công

    はんこう - [反攻], カウンター
  • Phản từ

    アンチマグネチック
  • Phản đối

    るーるいはん - [ルール違反], こうこく, きょひ - [拒否], いぎ - [異議], うちけし - [打ち消し], うちけす - [打ち消す],...
  • Phản ảnh

    びょうしゃする - [描写する], ひょうげんする - [表現する], うつす - [写す]
  • Phấn

    チョーク, カルキ, hễ thầy giáo làm rơi phấn từ trên bảng xuống, là ai đó ngồi ở hàng ghế đầu phải nhặt lên và...
  • Phất

    ふる - [振る], とむ - [富む], かねもちになる - [金持になる]
  • Phần

    ぶん - [分] - [phÂn], ぶぶん - [部分], ぶ - [分] - [phÂn], パート, セクション, かつ - [割], エピソード, ぶんかつ - [分割],...
  • Phần Lan

    フィンランド
  • Phần khóa

    ロックピース
  • Phần lan

    フィンランド
  • Phần tử

    りゅうし - [粒子], ぶんし - [分子], でんしそし - [電子素子] - [ĐiỆn tỬ tỐ tỬ], こうせいたんい - [構成単位] - [cẤu...
  • Phần tử logíc

    ゲート
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top