- Từ điển Việt - Nhật
Phú
n
ゆたかな - [豊かな]
Xem thêm các từ khác
-
Phú hộ
きんまんか - [金満家] -
Phăng
ずばり -
Phơi
ほす - [干す], さらす - [曝す], さらす - [晒す], かわかす - [乾かす], かぶせる - [被せる], phơi đồ giặt: 洗濯物を ~,... -
Phương nam
なんぽう - [南方] -
Phương tây
せいよう - [西洋], せいほう - [西方] - [tÂy phƯƠng], せいぶ - [西部] -
Phước
ふく - [福], こううん - [幸運] -
Phạm
ふれる - [触れる], はたらく - [働く], phạm luật: 法に~, phạm tội ác.: 盗みを働く -
Phạm án
さいばんにかける - [裁判にかける], こくそする - [告訴する] -
Phạt
けいばつ - [刑罰], じゅよ - [授与する], しょばつする - [処罰する], しょぶん - [処分する], ばっする - [罰する], ばつ... -
Phải
...はずです, ...ねばならない, ...するひつようがある - [...する必要がある], ...すべきである,... -
Phản
はんたいの - [反対の], たいりつするかえる - [対立するかえる], そむく - [叛く], うらぎる - [裏切る] -
Phản công
はんこう - [反攻], カウンター -
Phản từ
アンチマグネチック -
Phản đối
るーるいはん - [ルール違反], こうこく, きょひ - [拒否], いぎ - [異議], うちけし - [打ち消し], うちけす - [打ち消す],... -
Phản ảnh
びょうしゃする - [描写する], ひょうげんする - [表現する], うつす - [写す] -
Phấn
チョーク, カルキ, hễ thầy giáo làm rơi phấn từ trên bảng xuống, là ai đó ngồi ở hàng ghế đầu phải nhặt lên và... -
Phất
ふる - [振る], とむ - [富む], かねもちになる - [金持になる] -
Phần
ぶん - [分] - [phÂn], ぶぶん - [部分], ぶ - [分] - [phÂn], パート, セクション, かつ - [割], エピソード, ぶんかつ - [分割],... -
Phần Lan
フィンランド -
Phần khóa
ロックピース
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
