Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phúc lợi y tế

exp

ふくりこうせい - [福利厚生] - [PHÚC LỢI HẬU SINH]
Một bữa ăn miễn phí là phúc lợi cho các công nhân và không trừ vào lương tháng.: 食事の無償供与は、通常は福利厚生として扱われ、賃金とはならない。
Các nhân viên phải có đủ tư cách để tham gia vào chương trình phúc lợi y tế.: 正社員には福利厚生制度を利用できる資格を付与しなければならない

Xem thêm các từ khác

  • Phúc mạc

    ふくまく - [腹膜]
  • Phúc phận

    こううん - [幸運]
  • Phúc thẩm

    さいしん - [再審]
  • Phúc thọ

    ふくじゅ - [福寿] - [phÚc thỌ]
  • Phúc trời ban

    てんおん - [天恩] - [thiÊn Ân]
  • Phúc và họa

    かふく - [禍福]
  • Phúc âm

    ふくいん - [福音], バイブル, trở thành người dị giáo theo sách phúc âm: 福音によって人は異教徒になる。, truyền bá...
  • Phúc điện

    へんでん - [返電]
  • Phúc đáp

    へんしん - [返信する], へんじする - [返事する], かいとうする - [回答する]
  • Phúc đức

    ふくとく - [福徳] - [phÚc ĐỨc]
  • Phúc địa

    せいち - [聖地]
  • Phúng

    そうぎのそなえものをそなえる - [葬儀の供え物を供える]
  • Phúng viếng

    そなえる - [供える], そうぎのそなえものをそなえる - [葬儀の供え物を供える]
  • Phúng điếu

    そうぎのそなえものをそなえる - [葬儀の供え物を供える]
  • Phút

    ...ぶん - [...分], ...ふん - [...分], ふん - [分]
  • Phút chốc

    しゅんかん - [瞬間]
  • Phút cuối

    どたんば - [土壇場], mang lại thắng lợi cho ...vào phút cuối: 土壇場で人に勝利をもたらす
  • Phút hấp hối

    さいご - [最期]
  • Phút lâm chung

    さいご - [最期]
  • Phũ phàng

    ざんにんな - [残忍な]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top