Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phương án cải tiến

n, exp

かいかくあん - [改革案] - [CẢI CÁCH ÁN]
Phản ánh phương án cải tiến cơ cấu: 構造改革案を反映する
Ông chủ đã phớt lờ phương án cải tiến văn phòng của chúng tôi: 上司は私たちのオフィス改革案を無視した
Thực thi phương án cải tiến cơ cấu hành chính : 行政機構改革案を実施する

Xem thêm các từ khác

  • Phương án di dân phát triển vùng kinh tế mới

    しんけいざいくかいはついみんあん - [新経済区開発移民案]
  • Phương án sửa đổi

    かいせいあん - [改正案] - [cẢi chÍnh Án], bỏ phiếu về phương án sửa đổi: 改正案について採決する, để thông qua...
  • Phương Đông

    とうよう - [東洋], とうほう - [東方], オリエント, nhiều yếu tố trong tư duy của tác giả dường như hòa hợp với các...
  • Phương Đông và phương Tây

    とうざい - [東西]
  • Phường chài

    ぎょぎょうくみあい - [漁業組合]
  • Phường chèo

    げきだん - [劇団]
  • Phường hội

    ギルド, thành viên của phường hội buôn bán: ギルドの会員, thương nhân của phường hội buôn bán: ギルド商人, quy tắc...
  • Phường hội buôn bán

    ギルド, thành viên của phường hội buôn bán: ギルドの会員, thương nhân của phường hội buôn bán: ギルド商人, quy tắc...
  • Phượng hoàng

    ほうおう - [鳳凰]
  • Phướn

    ぶっきょうのはた - [仏教の旗], しゅうきょうのはた - [宗教の旗]
  • Phạm luật

    ファウル
  • Phạm lỗi

    あやまつ - [過つ], sai lầm lớn nhất mà ai đó phạm phải: (人)が犯した最大の過ち, lỗi đó không phải một mình ~...
  • Phạm lỗi lầm

    あやまつ - [過つ], lỗi đó không phải một mình ~ phạm phải, mà do cả nhóm chúng em phạm phải: (人)が犯したのではなく私たちが集団として犯した過ち,...
  • Phạm nhân

    はんにん - [犯人]
  • Phạm pháp

    ほうりつにいはんする - [法律に違反する]
  • Phạm sai lầm

    あやまつ - [過つ], vô tình phạm tội: 過って罪を犯す, sai lầm lớn nhất mà ai đó phạm phải: (人)が犯した最大の過ち,...
  • Phạm thượng

    もったいない - [勿体ない]
  • Phạm trù

    げんかい - [限界]
  • Phạm trù cú pháp

    とうごはんちゅう - [統語範疇] - [thỐng ngỮ phẠm ?]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top