Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phản đối

Mục lục

n

るーるいはん - [ルール違反]
こうこく
Sự kháng cáo (phản đối) lần lượt: 準抗告
Sự kháng cáo (phản đối) tức thì: 即時抗告
Sự kháng cáo (phản đối) thông thường: 通常抗告
Sự kháng cáo (phản đối) đặc biệt: 特別抗告
きょひ - [拒否]
いぎ - [異議]
Nếu như không có sự phản đối nào thì...: ご異議がなければ
うちけし - [打ち消し]
Phản đối bạo lực.: 暴力(ぼうりょく)の打ち消し
うちけす - [打ち消す]
きゃっか - [却下する]
chủ tịch đã đưa ra quyết định là phản đối hay chấp nhận yêu cầu : 会長が、申請を受理するか却下するかの判断を下した
こうぎ - [抗議する]
Không có một ai dám phản đối lại quyết dịnh không thỏa đáng của ông chủ.: 雇い主の不当な決定に抗議する勇気のある者は1人もなかった。
Họ tổ chức tuyệt thực để phản đối mức lương thấp dành cho họ.: 彼女らは低賃金に抗議してハンストを行った。
はいげき - [排撃する]
はんそくする - [反則する]
はんたいする - [反対する]
むかう - [向かう]

Tin học

あらそう - [争う]

Các từ tiếp theo

  • Phản ảnh

    びょうしゃする - [描写する], ひょうげんする - [表現する], うつす - [写す]
  • Phấn

    チョーク, カルキ, hễ thầy giáo làm rơi phấn từ trên bảng xuống, là ai đó ngồi ở hàng ghế đầu phải nhặt lên và...
  • Phất

    ふる - [振る], とむ - [富む], かねもちになる - [金持になる]
  • Phần

    ぶん - [分] - [phÂn], ぶぶん - [部分], ぶ - [分] - [phÂn], パート, セクション, かつ - [割], エピソード, ぶんかつ - [分割],...
  • Phần Lan

    フィンランド
  • Phần khóa

    ロックピース
  • Phần lan

    フィンランド
  • Phần tử

    りゅうし - [粒子], ぶんし - [分子], でんしそし - [電子素子] - [ĐiỆn tỬ tỐ tỬ], こうせいたんい - [構成単位] - [cẤu...
  • Phần tử logíc

    ゲート
  • Phần tử mảng

    はいれつようそ - [配列要素]
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top