- Từ điển Việt - Nhật
Phẩm chất bình quân
n
へいきんひんしつ - [平均品質]
Xem thêm các từ khác
-
Phẩm chất bình quân khá
へいきんちゅうとうひんしつ - [平均中等品質], ちゅうなどしな - [中等品], ちゅうとうへいきんひんしつじょうけん... -
Phẩm chất bình quân tốt
へいきんじょうとうひんしつ - [平均上等品質] -
Phẩm chất cao
こうひんしつ - [高品質] -
Phẩm chất cao cấp
ゆうしゅうひんしつ - [優秀品質], こうきゅうひんしつ - [高級品質] -
Phẩm chất dỡ
りくあげひんしつ - [陸揚げ品質], りくあげひんしつ - [陸揚品質], category : 対外貿易 -
Phẩm chất gần như mẫu
みほんきんじひんしつ - [見本近似品質] -
Phẩm chất khi bốc
つみだしひんしつ - [積出品質], ふなづみひんしつ - [船積品質], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Phẩm chất không tốt
ふりょう - [不良] -
Phẩm chất loại một
さいじょうとうひんしつ - [最上等品質], さいこうひんしつ - [最高品質], いっきゅうひんしつ - [一級品質], いっとうひんしつ... -
Phẩm chất loại xấu
れっとうひんしつ - [劣等品質] -
Phẩm chất như mẫu
みほんどおりのひんしつ - [見本通りの品質] -
Phẩm chất thông dụng
つうじょうひんしつ - [通常品質], かんしゅうふうたい - [慣習風袋], つうじょうひんしつ - [通常品質], category : 対外貿易 -
Phẩm chất thương mại
しょうぎょうひんしつ - [商業品質] -
Phẩm chất thấp
ていひんしつ - [低品質] -
Phẩm chất tiêu chuẩn
ひょうじゅんひんしつ - [標準品質] -
Phẩm chất tiêu thụ tốt
てきしょうひんしつ - [適商品質], せいじょうのひんしつ - [正常の品質] -
Phẩm chất tiêu thụ được
てきしょうひんしつ - [適商品質] -
Phẩm chất trung bình
へいきんひんしつ - [平均品質], ちゅうとうひんしつ - [中等品質] -
Phẩm chất tượng trưng
しょうちょうひんしつ - [象徴品質] -
Phẩm chất tốt nhất
さいじょうとうひんしつ - [最上等品質], さいこうひんしつ - [最高品質]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.