Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phở

n

うどん

Xem thêm các từ khác

  • Phỗng

    ぬすむ - [盗む], かかし
  • Phố

    まち - [街], がい - [街], chúng tôi thường gặp nhau ở starbuck. Ở góc đường 59 ấy - à, xin lỗi - đường 49 và (góc) phố...
  • Phối

    はいごうする - [配合する]
  • Phồng

    ふくれる - [脹れる], はらす - [腫らす], ふくらみ - [脹らみ], ふくれ - [膨れ], category : 塗装
  • Phồng ra

    ふくれる - [膨れる], anh ta ăn cho đến khi bụng to phồng ra/ phễnh ra: 彼はお腹がふくれるまで食べた.
  • Phổ

    スペクトル
  • Phổi

    ルンゲ, はいぞう - [肺臓], はい - [肺], cơ chế lưu thông khí của phổi: 肺臓気流機構, viêm phổi nhạy cảm kiểu mùa...
  • Phổng

    ふくれる - [脹れる]
  • Polyêtylen

    ポリエチレン
  • Quen mặt

    ちじん - [知人], かおみしりの - [顔見知りの]
  • Quyền

    こぶし, けんりょく - [権力], けんり - [権利], けんげん - [権限], けん - [権], くんしゅ - [君主], quyền lợi, quyền sở...
  • Quyền sở hữu hàng hóa

    しょうひんしょゆうけん - [商品所有権], category : 対外貿易
  • Quyển

    ぶんさつ - [分冊], ...さつ - [...冊]
  • Quà

    プレゼント, ギフト, おくりもの - [贈り物], có thể biến món quà này thành một vật đặc biệt bằng cách cho tên tuổi,...
  • Quá

    まわる - [回る], ひじょう - [非常], とても, たいへん - [大変], すぎる - [過ぎる], こえる - [超える], ...すぎる...
  • Quá cố

    こじん - [故人], tất cả chúng tôi đều rất tôn kính ông ~, người đã quá cố: 私ども一同、故人の_氏を大変尊敬しておりました,...
  • Quá độ

    かど - [過度], gây áp lực quá độ: 過度の圧力をかける, tiêu tiền bừa bãi (quá độ): 過度にお金を使うこと
  • Quân sĩ

    へいたい - [兵隊], biệt phái một tiểu đội hải quân: 海兵隊の小部隊を派遣する, nhiều quân sĩ của chúng ta đã chết...
  • Quân sự

    ぐんじ - [軍事], sửa đổi chính sách ngoại giao và quân sự: 軍事および外交政策を立て直す
  • Quây

    まわす - [回す], とりまく, かこう - [囲う], quây hàng rào: 柵で囲う, quây rào xung quanh ruộng: 田畑を柵で囲う
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top