Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phe đồng minh

exp

パルチザン

Xem thêm các từ khác

  • Phe ủng hộ

    パルチザン
  • Phi

    いためる - [炒める], ひ - [非], phi hành bằng lửa nhỏ: タマネギのみじん切りを弱火で炒める
  • Phi châu

    アフリカ
  • Phi chính trị

    ノンポリティカル, ノンポリ
  • Phi công

    ひこうし - [飛行士], パイロット, ちょうじん - [鳥人] - [ĐiỂu nhÂn], きちょう - [機長]
  • Phi công vũ trụ

    うちゅうひこうし - [宇宙飛行士], tổng số có mười hai nhà phi công vũ trụ đã đi bộ trên mặt trăng: 合計12人の宇宙飛行士が月面を歩いた,...
  • Phi cơ

    ひこうき - [飛行機]
  • Phi hành

    ひこう - [飛行]
  • Phi hành gia

    アストロノート, nguyễn tuân là một phi hành gia nổi tiếng của việt nam: グエンツアン さんはベトナムの有名なアストロノートです
  • Phi hành gia vũ trụ

    うちゅうひこうし - [宇宙飛行士], tổng số có mười hai nhà phi hành gia vũ trụ đã đi bộ trên mặt trăng: 合計12人の宇宙飛行士が月面を歩いた,...
  • Phi hành đoàn

    のりくみいん - [乗組員], こうくうたい - [航空隊] - [hÀng khÔng ĐỘi]
  • Phi kim

    ひきんぞく - [非金属] - [phi kim thuỘc]
  • Phi kim loại

    ひきんぞくるい - [非金属類], category : 開拓
  • Phi kết nối

    コネクションレス
  • Phi lip pin

    フィリピン
  • Phi lê

    ヒレ
  • Phi lý

    むり - [無理], ひろんりてき - [非論理的] - [phi luẬn lÝ ĐÍch], ひごうりてき - [非合理的] - [phi hỢp lÝ ĐÍch], おかしい...
  • Phi lợi nhuận

    ひえいりてき - [非営利的] - [phi doanh lỢi ĐÍch]
  • Phi nghĩa

    ふぎ - [不義]
  • Phi nhân tính

    ひにんげんてき - [非人間的]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top