Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phiền hà

Mục lục

adj

やっかい - [厄介]
やかましい - [喧しい]
thủ tục phiền hà: 手続きは~
めんどうくさい - [面倒臭い]
めんどう - [面倒]
めいわく - [迷惑]
しんどい
じゃま - [邪魔]
Phải tiến hành và chú ý là không gây phiền hà đến công việc.: 仕事に邪魔が入らないように、注意をもって遂行すべきだ。
うるさくする
うざったい
うざい
ごたごた
ごたごたする

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top