Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quá dài

adj

ながすぎ - [長過ぎ] - [TRƯỜNG QUÁ]
Tay áo quá dài: そでが長過ぎます。

Xem thêm các từ khác

  • Quá dễ

    おちゃのこ - [お茶の子], công việc quá dễ: お茶の子さいさいだ, lấy bằng lái xe đối với tôi quá dễ (dễ như ăn...
  • Quá dễ dàng

    いともかんたんに - [いとも簡単に] - [giẢn ĐƠn], Đột nhập vào nhà quá dễ dàng: いとも簡単に家に侵入する, tôi ngạc...
  • Quá già để làm gì

    いいとしをして, quá già để theo đuổi bọn con gái trẻ măng : いい年をして若い女を追いかけること
  • Quá hạn

    きげんけいか - [期限経過]
  • Quá hạn (visa...)

    オーバーする, viza của tôi quá hạn rồi thì phải: ビザの滞在期間をオーバーしていたかもしれない
  • Quá khích

    ウルトラ, きょうげき - [矯激], kẻ quá khích: ウルトラディアン
  • Quá khả năng

    むり - [無理]
  • Quá khứ

    みもと - [身元], かこ - [過去], かいきゅう - [懐旧] - [hoÀi cỰu], ありしひ - [ありし日] - [nhẬt], quá khứ đau khổ: つらい過去,...
  • Quá khứ, hiện tại và tương lai

    かげんみ - [過現未] - [quÁ hiỆn vỊ]
  • Quá kích thước

    オーバサイズ
  • Quá liều

    過量投与
  • Quá lâu

    ながすぎ - [長過ぎ] - [trƯỜng quÁ], quá lâu để giải quyết~: 長過ぎて~に収まらない, tay áo quá dài: そでが長過ぎます。
  • Quá lời

    かごん - [過言], dù nói là ~ thì cũng không phải là quá lời (nói ngoa): であると言っても過言ではない, nếu nói rằng...
  • Quá lực

    トルクオーバー
  • Quá lớn

    かいじょう - [塊状]
  • Quá muộn rồi

    あとのまつり - [後の祭り], mất bò mới lo làm chuồng. quá muộn rồi: 馬を盗まれてから馬小屋の戸を締めても遅過ぎる。/後の祭り,...
  • Quá mức

    オーバ, かど - [過度], たいそう - [大層], とんでもない, はなはだしい - [甚だしい], めちゃくちゃ - [目茶苦茶], めちゃめちゃ...
  • Quá mức độ

    かど - [過度], nhanh nhẹn quá mức: 活発性過度, quá phụ thuộc vào bố mẹ: 親依存過度, thực hiện chế độ ăn kiêng quá...
  • Quá nghiêm

    かたくるしい - [固苦しい] - [cỐ khỔ], かたくるしい - [堅苦しい] - [cỐ khỔ], cô ấy tham dự một bữa tiệc quá nghiêm...
  • Quá nhiều

    かど - [過度], かじょう - [過剰], tiêu quá nhiều tiền: 過度にお金を使うこと, ngân hàng đó không thích quá nhiều người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top